(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close-knit
B2

close-knit

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gắn bó khăng khít mật thiết đoàn kết chặt chẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close-knit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi các mối quan hệ bền chặt và cảm giác thống nhất và đoàn kết.

Definition (English Meaning)

Characterized by strong relationships and a sense of unity and solidarity.

Ví dụ Thực tế với 'Close-knit'

  • "They are a close-knit family who support each other through everything."

    "Họ là một gia đình gắn bó, luôn ủng hộ lẫn nhau trong mọi việc."

  • "The village has a very close-knit community."

    "Ngôi làng có một cộng đồng rất gắn bó."

  • "The company fostered a close-knit working environment."

    "Công ty đã nuôi dưỡng một môi trường làm việc gắn bó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close-knit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: close-knit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

community(cộng đồng)
family(gia đình)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Close-knit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'close-knit' thường được dùng để miêu tả các nhóm người (gia đình, cộng đồng, nhóm bạn) có mối quan hệ thân thiết, gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau. Nó nhấn mạnh sự gần gũi về mặt tình cảm và sự đoàn kết giữa các thành viên. Khác với 'friendly' (thân thiện), 'close-knit' đề cập đến sự gắn bó sâu sắc hơn, vượt qua cả sự thân thiện thông thường. So với 'united' (đoàn kết), 'close-knit' nhấn mạnh hơn vào các mối quan hệ cá nhân và tình cảm giữa các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close-knit'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the community had been more close-knit, the victim would have received immediate help.
Nếu cộng đồng gắn bó hơn, nạn nhân đã nhận được sự giúp đỡ ngay lập tức.
Phủ định
If the family weren't so close-knit, they might not have overcome those difficulties.
Nếu gia đình không quá gắn bó, có lẽ họ đã không vượt qua những khó khăn đó.
Nghi vấn
If they had lived in a more close-knit neighborhood, would they feel safer walking alone at night?
Nếu họ sống trong một khu phố gắn bó hơn, họ có cảm thấy an toàn hơn khi đi bộ một mình vào ban đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)