insert
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chèn, lồng vào, đưa vào giữa các vật khác.
Ví dụ Thực tế với 'Insert'
-
"Please insert the key into the lock."
"Vui lòng chèn chìa khóa vào ổ khóa."
-
"She inserted a new SIM card into her phone."
"Cô ấy đã lắp một thẻ SIM mới vào điện thoại của mình."
-
"The editor inserted a comma in the sentence."
"Biên tập viên đã thêm một dấu phẩy vào câu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "insert" mang nghĩa đặt một vật vào giữa hoặc bên trong một vật khác. Nó có thể liên quan đến việc thêm một vật thể vật lý, hoặc thêm thông tin/dữ liệu vào một tài liệu hoặc hệ thống. Cần phân biệt với "embed", cũng có nghĩa là chèn, nhưng thường mang ý nghĩa chèn sâu hơn và khó lấy ra hơn, hoặc là một phần không thể tách rời. Ví dụ, "insert a coin" chỉ đơn giản là đưa đồng xu vào khe, trong khi "embed a video" ngụ ý video trở thành một phần của trang web.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Insert into" được sử dụng khi chèn vào một vị trí hoặc không gian cụ thể bên trong một vật khác. Ví dụ, insert the key into the lock. "Insert in" được sử dụng khi chèn vào một cái gì đó tổng quát hơn, ví dụ insert a clause in the contract. "Insert between" được sử dụng để chỉ việc chèn vào giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insert'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.