(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insert
B1

insert

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chèn lồng vào đưa vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chèn, lồng vào, đưa vào giữa các vật khác.

Definition (English Meaning)

To put (something) in, introduce, or inject between things.

Ví dụ Thực tế với 'Insert'

  • "Please insert the key into the lock."

    "Vui lòng chèn chìa khóa vào ổ khóa."

  • "She inserted a new SIM card into her phone."

    "Cô ấy đã lắp một thẻ SIM mới vào điện thoại của mình."

  • "The editor inserted a comma in the sentence."

    "Biên tập viên đã thêm một dấu phẩy vào câu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

remove(loại bỏ, gỡ bỏ)
extract(trích xuất)
delete(xóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Insert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "insert" mang nghĩa đặt một vật vào giữa hoặc bên trong một vật khác. Nó có thể liên quan đến việc thêm một vật thể vật lý, hoặc thêm thông tin/dữ liệu vào một tài liệu hoặc hệ thống. Cần phân biệt với "embed", cũng có nghĩa là chèn, nhưng thường mang ý nghĩa chèn sâu hơn và khó lấy ra hơn, hoặc là một phần không thể tách rời. Ví dụ, "insert a coin" chỉ đơn giản là đưa đồng xu vào khe, trong khi "embed a video" ngụ ý video trở thành một phần của trang web.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in between

"Insert into" được sử dụng khi chèn vào một vị trí hoặc không gian cụ thể bên trong một vật khác. Ví dụ, insert the key into the lock. "Insert in" được sử dụng khi chèn vào một cái gì đó tổng quát hơn, ví dụ insert a clause in the contract. "Insert between" được sử dụng để chỉ việc chèn vào giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insert'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)