(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inject
B2

inject

verb

Nghĩa tiếng Việt

tiêm bơm chích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inject'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêm, bơm (một chất) vào trong cái gì đó; đưa thuốc hoặc chất khác vào cơ thể bằng ống tiêm.

Definition (English Meaning)

To force or introduce (a substance) into something; to administer a drug or other substance into the body by means of a syringe.

Ví dụ Thực tế với 'Inject'

  • "The nurse injected the vaccine into the patient's arm."

    "Y tá đã tiêm vắc-xin vào cánh tay của bệnh nhân."

  • "The doctor injected the patient with antibiotics."

    "Bác sĩ đã tiêm kháng sinh cho bệnh nhân."

  • "The company is injecting new capital into the business."

    "Công ty đang bơm vốn mới vào doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inject'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insert(chèn, lồng vào)
introduce(giới thiệu, đưa vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

extract(chiết xuất, rút ra)
remove(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Inject'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inject' thường được dùng trong ngữ cảnh y học, công nghệ thông tin (ví dụ: inject code), và đôi khi trong nghĩa bóng để chỉ việc đưa một yếu tố mới vào một tình huống nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

'Inject into': chỉ việc tiêm/bơm một chất vào bên trong một đối tượng cụ thể. 'Inject with': chỉ việc tiêm/bơm một đối tượng bằng một chất gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inject'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the doctor will inject the medicine is certain.
Việc bác sĩ sẽ tiêm thuốc là chắc chắn.
Phủ định
Whether the nurse should inject the patient is not clear.
Việc y tá có nên tiêm cho bệnh nhân hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why they need to inject more funds into the project is unclear.
Tại sao họ cần bơm thêm tiền vào dự án vẫn chưa rõ.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the doctor had arrived earlier, he would inject the patient with the antidote now.
Nếu bác sĩ đến sớm hơn, bây giờ ông ấy đã tiêm thuốc giải độc cho bệnh nhân rồi.
Phủ định
If they hadn't received the proper training, they wouldn't have confidence to inject the medication themselves.
Nếu họ không được đào tạo bài bản, họ đã không đủ tự tin để tự tiêm thuốc.
Nghi vấn
If she had taken the course seriously, would she be able to give the injection properly?
Nếu cô ấy học nghiêm túc khóa học, cô ấy có thể tiêm thuốc đúng cách không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He injected the medicine, didn't he?
Anh ấy đã tiêm thuốc, phải không?
Phủ định
She hasn't had an injection yet, has she?
Cô ấy vẫn chưa được tiêm, phải không?
Nghi vấn
They're not injecting more vaccine doses, are they?
Họ không tiêm thêm liều vắc-xin, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will inject the patient with the vaccine.
Bác sĩ sẽ tiêm vắc-xin cho bệnh nhân.
Phủ định
Didn't the nurse inject the medication?
Y tá đã không tiêm thuốc sao?
Nghi vấn
Do they require an injection before traveling?
Họ có cần tiêm phòng trước khi đi du lịch không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will inject the patient with the vaccine tomorrow.
Ngày mai bác sĩ sẽ tiêm vắc-xin cho bệnh nhân.
Phủ định
She is not going to get an injection because she is afraid of needles.
Cô ấy sẽ không tiêm vì cô ấy sợ kim tiêm.
Nghi vấn
Will they inject the medicine directly into his bloodstream?
Họ sẽ tiêm thuốc trực tiếp vào máu của anh ấy phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor has been injecting the patient with antibiotics for the past hour.
Bác sĩ đã và đang tiêm thuốc kháng sinh cho bệnh nhân suốt một giờ qua.
Phủ định
They haven't been injecting the new drug into animals for long enough to see results.
Họ chưa tiêm thuốc mới vào động vật đủ lâu để thấy kết quả.
Nghi vấn
Has the government been injecting money into the economy to combat the recession?
Chính phủ có đang bơm tiền vào nền kinh tế để chống lại suy thoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)