(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ introduce
B1

introduce

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giới thiệu đưa vào ra mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introduce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giới thiệu (ai đó) bằng tên cho người khác để thiết lập mối quan hệ quen biết.

Definition (English Meaning)

To present (someone) by name to another so as to establish an acquaintance.

Ví dụ Thực tế với 'Introduce'

  • "Let me introduce you to my colleague, John."

    "Để tôi giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi, John."

  • "She introduced her husband to her boss."

    "Cô ấy giới thiệu chồng mình với sếp của cô ấy."

  • "The government introduced new laws to protect the environment."

    "Chính phủ đã ban hành luật mới để bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Introduce'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

present(giới thiệu, trình bày)
acquaint(làm quen) launch(khởi động, ra mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

withdraw(rút lui, thu hồi)
remove(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

greeting(chào hỏi)
meeting(cuộc gặp gỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Introduce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'introduce' được dùng để thực hiện hành động giới thiệu, thường là để tạo điều kiện cho sự quen biết giữa hai hoặc nhiều người. Nó có thể mang tính trang trọng hoặc thân mật tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'present', 'introduce' thường nhấn mạnh hơn vào việc tạo ra mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi giới thiệu ai đó cho người khác, ta sử dụng giới từ 'to'. Ví dụ: 'I want to introduce you to my friend.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Introduce'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new product was introduced at the conference last week.
Sản phẩm mới đã được giới thiệu tại hội nghị vào tuần trước.
Phủ định
The suspect wasn't introduced to the victim before the incident.
Nghi phạm đã không được giới thiệu với nạn nhân trước khi sự việc xảy ra.
Nghi vấn
Will the new regulations be introduced next month?
Liệu các quy định mới có được giới thiệu vào tháng tới không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She introduced her friend to the class.
Cô ấy giới thiệu bạn của mình với cả lớp.
Phủ định
Didn't he introduce himself at the meeting?
Anh ấy đã không tự giới thiệu mình tại cuộc họp sao?
Nghi vấn
Will you introduce me to your parents?
Bạn sẽ giới thiệu tôi với bố mẹ bạn chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has introduced a new product line this year.
Cô ấy đã giới thiệu một dòng sản phẩm mới trong năm nay.
Phủ định
They haven't introduced any changes to the system yet.
Họ vẫn chưa đưa ra bất kỳ thay đổi nào cho hệ thống.
Nghi vấn
Has he introduced himself to the new team members?
Anh ấy đã tự giới thiệu bản thân với các thành viên mới trong nhóm chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's introduction of the new product line was very successful.
Sự giới thiệu dòng sản phẩm mới của công ty đã rất thành công.
Phủ định
My brother's introduction to his girlfriend's parents didn't go as smoothly as he hoped.
Buổi giới thiệu bạn gái với bố mẹ cô ấy của anh trai tôi không suôn sẻ như anh ấy mong đợi.
Nghi vấn
Was the students' introduction to the concept of quantum physics well-received?
Sự giới thiệu khái niệm vật lý lượng tử cho sinh viên có được đón nhận tốt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)