vapidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vapidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự nhạt nhẽo; thiếu sức sống, sự hoạt bát hoặc hứng thú; sự trống rỗng; sự tẻ nhạt.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being vapid; lack of liveliness, animation, or interest; emptiness; flatness.
Ví dụ Thực tế với 'Vapidity'
-
"The vapidity of the film's dialogue made it difficult to watch."
"Sự nhạt nhẽo trong lời thoại của bộ phim khiến nó trở nên khó xem."
-
"The vapidity of her conversation quickly bored me."
"Sự nhạt nhẽo trong cuộc trò chuyện của cô ấy nhanh chóng làm tôi chán."
-
"He was struck by the vapidity of modern political discourse."
"Anh ta bị ấn tượng bởi sự nhạt nhẽo của diễn ngôn chính trị hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vapidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vapidity
- Adjective: vapid
- Adverb: vapidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vapidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vapidity ám chỉ sự thiếu chiều sâu trí tuệ hoặc cảm xúc, dẫn đến sự nhàm chán và thiếu hấp dẫn. Nó khác với 'boredom' (sự buồn chán) ở chỗ 'vapidity' nhấn mạnh vào bản chất vốn có của sự vật/tình huống là vô vị, trong khi 'boredom' tập trung vào cảm xúc chủ quan của người trải nghiệm. So với 'banality' (tính tầm thường, sáo rỗng), 'vapidity' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn và thể hiện sự thiếu hụt nghiêm trọng hơn về nội dung hoặc ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Vapidity of’: chỉ sự nhạt nhẽo của một thứ gì đó cụ thể (e.g., the vapidity of the conversation). ‘Vapidity in’: nhấn mạnh sự tồn tại của sự nhạt nhẽo trong một phạm vi hoặc lĩnh vực nào đó (e.g., the vapidity in modern art).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vapidity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To engage in such vapidity seems a waste of time.
|
Tham gia vào sự nhạt nhẽo như vậy có vẻ là một sự lãng phí thời gian. |
| Phủ định |
I choose not to tolerate his vapid behavior any longer.
|
Tôi chọn không chịu đựng hành vi nhạt nhẽo của anh ta thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Why do they choose to fill their days with such vapidity?
|
Tại sao họ lại chọn lấp đầy những ngày của họ bằng sự nhạt nhẽo như vậy? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should avoid vapidity in his speeches.
|
Anh ấy nên tránh sự nhạt nhẽo trong các bài phát biểu của mình. |
| Phủ định |
She cannot tolerate vapid conversations.
|
Cô ấy không thể chịu đựng những cuộc trò chuyện nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Could vapidity be the reason for their lack of interest?
|
Liệu sự nhạt nhẽo có thể là lý do cho sự thiếu quan tâm của họ không? |