using
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Using'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang sử dụng cái gì đó như một phương tiện để đạt được mục đích; trong quá trình sử dụng.
Ví dụ Thực tế với 'Using'
-
"She is using her phone to navigate."
"Cô ấy đang sử dụng điện thoại để điều hướng."
-
"Using this software, we can analyze the data quickly."
"Sử dụng phần mềm này, chúng ta có thể phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng."
-
"Are you using your laptop right now?"
"Bạn có đang sử dụng máy tính xách tay của bạn bây giờ không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Using'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: use
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Using'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Using" là dạng present participle (V-ing) của động từ "use". Nó thường được dùng trong thì tiếp diễn (ví dụ: is using, was using) hoặc như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: using technology). Khác với "use" (sử dụng), "using" nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Using ... for...**: Sử dụng cái gì cho mục đích gì.
* **Using ... in...**: Sử dụng cái gì trong một ngữ cảnh cụ thể nào.
* **Using ... as...**: Sử dụng cái gì như là một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Using'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.