(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ using
B1

using

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang sử dụng trong khi sử dụng bằng cách sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Using'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang sử dụng cái gì đó như một phương tiện để đạt được mục đích; trong quá trình sử dụng.

Definition (English Meaning)

Employing something as a means to an end; in the process of using.

Ví dụ Thực tế với 'Using'

  • "She is using her phone to navigate."

    "Cô ấy đang sử dụng điện thoại để điều hướng."

  • "Using this software, we can analyze the data quickly."

    "Sử dụng phần mềm này, chúng ta có thể phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng."

  • "Are you using your laptop right now?"

    "Bạn có đang sử dụng máy tính xách tay của bạn bây giờ không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Using'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: use
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Using'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Using" là dạng present participle (V-ing) của động từ "use". Nó thường được dùng trong thì tiếp diễn (ví dụ: is using, was using) hoặc như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: using technology). Khác với "use" (sử dụng), "using" nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in as

* **Using ... for...**: Sử dụng cái gì cho mục đích gì.
* **Using ... in...**: Sử dụng cái gì trong một ngữ cảnh cụ thể nào.
* **Using ... as...**: Sử dụng cái gì như là một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Using'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)