devices
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devices'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'device': một công cụ hoặc cơ chế được thiết kế cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
Plural form of device: an instrument or mechanism designed for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Devices'
-
"Many electronic devices are used in modern hospitals."
"Nhiều thiết bị điện tử được sử dụng trong các bệnh viện hiện đại."
-
"The company produces a wide range of medical devices."
"Công ty sản xuất một loạt các thiết bị y tế."
-
"Security devices are essential for protecting your home."
"Các thiết bị an ninh là cần thiết để bảo vệ ngôi nhà của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devices'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: device
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devices'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'devices' thường được sử dụng để chỉ một nhóm các thiết bị, máy móc hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một chức năng cụ thể. Nó có thể bao gồm các thiết bị điện tử, thiết bị cơ khí hoặc bất kỳ loại thiết bị nào khác. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'tools' hoặc 'equipment' là 'devices' thường ám chỉ các công cụ phức tạp hơn và có mục đích sử dụng cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': chỉ việc sử dụng thiết bị để thực hiện điều gì đó (e.g., 'The room is equipped with devices for monitoring heart rate'). Với 'on': chỉ vị trí của thiết bị (e.g., 'Turn on all devices on your desk'). Với 'by': chỉ phương pháp hoặc cách thức thực hiện điều gì đó thông qua thiết bị (e.g., 'Communicate by electronic devices').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devices'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The faulty devices were replaced immediately.
|
Các thiết bị bị lỗi đã được thay thế ngay lập tức. |
| Phủ định |
The devices are not being used for illegal purposes.
|
Các thiết bị không được sử dụng cho các mục đích bất hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Will the devices be inspected before being shipped?
|
Liệu các thiết bị có được kiểm tra trước khi được vận chuyển không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses various devices to control his smart home.
|
Anh ấy sử dụng nhiều thiết bị khác nhau để điều khiển ngôi nhà thông minh của mình. |
| Phủ định |
She doesn't have any electronic devices at her summer camp.
|
Cô ấy không có bất kỳ thiết bị điện tử nào tại trại hè của mình. |
| Nghi vấn |
Which devices are compatible with this software?
|
Những thiết bị nào tương thích với phần mềm này? |