instructors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instructors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người hướng dẫn hoặc dạy một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
People who instruct or teach something.
Ví dụ Thực tế với 'Instructors'
-
"The ski instructors were very patient with the beginners."
"Các hướng dẫn viên trượt tuyết rất kiên nhẫn với những người mới bắt đầu."
-
"The university employs many qualified instructors."
"Trường đại học thuê nhiều giảng viên có trình độ."
-
"Yoga instructors need to be certified."
"Các hướng dẫn viên yoga cần phải được chứng nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instructors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instructor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instructors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instructors' là dạng số nhiều của 'instructor', thường được dùng để chỉ một nhóm người có nhiệm vụ hướng dẫn, giảng dạy trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. So với 'teachers', 'instructors' thường nhấn mạnh vào việc truyền đạt kỹ năng thực hành hoặc kiến thức chuyên môn hơn là kiến thức học thuật tổng quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instructors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.