(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instructors
B2

instructors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảng viên người hướng dẫn người dạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instructors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người hướng dẫn hoặc dạy một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

People who instruct or teach something.

Ví dụ Thực tế với 'Instructors'

  • "The ski instructors were very patient with the beginners."

    "Các hướng dẫn viên trượt tuyết rất kiên nhẫn với những người mới bắt đầu."

  • "The university employs many qualified instructors."

    "Trường đại học thuê nhiều giảng viên có trình độ."

  • "Yoga instructors need to be certified."

    "Các hướng dẫn viên yoga cần phải được chứng nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instructors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teachers(giáo viên)
educators(nhà giáo dục)
trainers(người huấn luyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

students(sinh viên, học sinh)
learners(người học)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Instructors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instructors' là dạng số nhiều của 'instructor', thường được dùng để chỉ một nhóm người có nhiệm vụ hướng dẫn, giảng dạy trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. So với 'teachers', 'instructors' thường nhấn mạnh vào việc truyền đạt kỹ năng thực hành hoặc kiến thức chuyên môn hơn là kiến thức học thuật tổng quát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instructors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)