insuppressible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insuppressible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể đàn áp, kìm hãm hoặc ngăn chặn được; không thể dừng lại hoặc kiểm soát được.
Definition (English Meaning)
Impossible to suppress or restrain; that cannot be stopped or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Insuppressible'
-
"The desire for freedom was insuppressible."
"Khát vọng tự do là không thể đàn áp được."
-
"The insuppressible human spirit."
"Tinh thần con người không thể bị khuất phục."
-
"An insuppressible feeling of joy."
"Một cảm giác vui sướng không thể kìm nén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insuppressible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insuppressible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insuppressible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả những cảm xúc, khát vọng, hoặc phong trào mạnh mẽ đến mức không ai hoặc không gì có thể dập tắt. Nó nhấn mạnh tính chất mãnh liệt và không thể khuất phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insuppressible'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their insuppressible spirit shone through even in the face of adversity.
|
Tinh thần bất khuất của họ tỏa sáng ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. |
| Phủ định |
Why wasn't their insuppressible desire for freedom recognized by the authorities?
|
Tại sao khát khao tự do bất khuất của họ không được chính quyền công nhận? |
| Nghi vấn |
What made their hope insuppressible during the long years of imprisonment?
|
Điều gì khiến hy vọng của họ không thể dập tắt trong những năm dài bị giam cầm? |