(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insuppressible
C1

insuppressible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể đàn áp được không thể kìm hãm được không thể ngăn cản được không thể dập tắt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insuppressible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đàn áp, kìm hãm hoặc ngăn chặn được; không thể dừng lại hoặc kiểm soát được.

Definition (English Meaning)

Impossible to suppress or restrain; that cannot be stopped or controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Insuppressible'

  • "The desire for freedom was insuppressible."

    "Khát vọng tự do là không thể đàn áp được."

  • "The insuppressible human spirit."

    "Tinh thần con người không thể bị khuất phục."

  • "An insuppressible feeling of joy."

    "Một cảm giác vui sướng không thể kìm nén."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insuppressible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: insuppressible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppressible(có thể đàn áp)
controllable(có thể kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

resilience(sự kiên cường)
determination(sự quyết tâm)
resistance(sự kháng cự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Insuppressible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả những cảm xúc, khát vọng, hoặc phong trào mạnh mẽ đến mức không ai hoặc không gì có thể dập tắt. Nó nhấn mạnh tính chất mãnh liệt và không thể khuất phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insuppressible'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their insuppressible spirit shone through even in the face of adversity.
Tinh thần bất khuất của họ tỏa sáng ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh.
Phủ định
Why wasn't their insuppressible desire for freedom recognized by the authorities?
Tại sao khát khao tự do bất khuất của họ không được chính quyền công nhận?
Nghi vấn
What made their hope insuppressible during the long years of imprisonment?
Điều gì khiến hy vọng của họ không thể dập tắt trong những năm dài bị giam cầm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)