irrepressible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrepressible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể kiềm chế, không thể ngăn chặn, không thể đàn áp được.
Definition (English Meaning)
Impossible to control or restrain.
Ví dụ Thực tế với 'Irrepressible'
-
"Her irrepressible joy was contagious."
"Niềm vui không thể kiềm chế của cô ấy có sức lan tỏa."
-
"Despite the hardships, their spirit remained irrepressible."
"Bất chấp những khó khăn, tinh thần của họ vẫn không thể bị dập tắt."
-
"The irrepressible laughter of children filled the park."
"Tiếng cười không thể kiềm chế của trẻ em vang vọng khắp công viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrepressible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irrepressible
- Adverb: irrepressibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrepressible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irrepressible' thường được dùng để mô tả những cảm xúc, hành động, hoặc tinh thần mạnh mẽ đến mức không ai có thể kiểm soát hoặc ngăn chặn chúng. Nó mang sắc thái tích cực, thường gắn liền với sự vui vẻ, năng lượng, hoặc tinh thần lạc quan mãnh liệt. Khác với 'uncontrollable' mang nghĩa đơn thuần là không thể kiểm soát, 'irrepressible' nhấn mạnh vào sự mạnh mẽ và khó dập tắt của điều được mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrepressible'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her irrepressible laughter fills the room.
|
Tiếng cười không thể kìm nén của cô ấy tràn ngập căn phòng. |
| Phủ định |
The excitement was not irrepressible; the children soon calmed down.
|
Sự phấn khích không phải là không thể kìm nén; bọn trẻ nhanh chóng bình tĩnh lại. |
| Nghi vấn |
Is his irrepressible enthusiasm contagious?
|
Liệu sự nhiệt tình không thể kìm nén của anh ấy có dễ lây lan không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her irrepressible spirit will help her overcome any challenge she faces.
|
Tinh thần không thể ngăn cản của cô ấy sẽ giúp cô ấy vượt qua mọi thử thách mà cô ấy phải đối mặt. |
| Phủ định |
The children won't be irrepressible if they are constantly told to be quiet and still.
|
Bọn trẻ sẽ không thể hiện sự không thể kìm nén nếu chúng liên tục bị bảo phải im lặng và đứng yên. |
| Nghi vấn |
Will his irrepressible enthusiasm inspire others to join the cause?
|
Liệu sự nhiệt tình không thể ngăn cản của anh ấy có truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào sự nghiệp này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When he was a child, his irrepressible curiosity used to lead him into all sorts of adventures.
|
Khi còn bé, sự tò mò không thể kìm nén của cậu ấy thường dẫn cậu ấy vào đủ loại cuộc phiêu lưu. |
| Phủ định |
She didn't use to laugh so irrepressibly; something must have changed her outlook on life.
|
Cô ấy đã không từng cười một cách không thể kìm nén như vậy; chắc hẳn điều gì đó đã thay đổi quan điểm sống của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did the team use to celebrate their victories so irrepressibly before the new coach arrived?
|
Đội đã từng ăn mừng chiến thắng một cách không thể kìm nén như vậy trước khi huấn luyện viên mới đến phải không? |