(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unquenchable
C1

unquenchable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể dập tắt không thể thỏa mãn bất diệt vô tận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquenchable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể dập tắt, làm dịu, thỏa mãn hoặc làm mất đi.

Definition (English Meaning)

Not able to be quenched or satisfied.

Ví dụ Thực tế với 'Unquenchable'

  • "His unquenchable thirst for knowledge led him to spend hours in the library."

    "Khát khao kiến thức không thể dập tắt của anh ấy đã khiến anh ấy dành hàng giờ trong thư viện."

  • "The explorer had an unquenchable desire to discover new lands."

    "Nhà thám hiểm có một khát khao khám phá những vùng đất mới không thể dập tắt."

  • "Their unquenchable spirit helped them overcome many obstacles."

    "Tinh thần bất khuất của họ đã giúp họ vượt qua nhiều trở ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unquenchable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unquenchable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quenchable(có thể dập tắt, có thể làm dịu)
satisfiable(có thể thỏa mãn) appeasable(có thể xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

passion(đam mê)
desire(khao khát)
ambition(tham vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unquenchable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unquenchable' thường được sử dụng để mô tả những khát vọng, đam mê, hoặc cảm xúc mạnh mẽ đến mức không thể kiểm soát hoặc thỏa mãn. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về sự mãnh liệt và bền bỉ của một điều gì đó. Khác với 'insatiable' (tham lam vô độ), 'unquenchable' thường tập trung vào sự bền bỉ và không thể dập tắt hơn là mức độ lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquenchable'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must have an unquenchable thirst for knowledge, considering how much she reads.
Cô ấy chắc hẳn phải có một khát khao kiến thức vô độ, xét đến việc cô ấy đọc nhiều như thế nào.
Phủ định
They cannot have an unquenchable desire for power; otherwise, they would have overthrown the government.
Họ không thể có một khát khao quyền lực vô độ; nếu không, họ đã lật đổ chính phủ rồi.
Nghi vấn
Could his unquenchable spirit be the reason he never gives up?
Liệu tinh thần bất khuất của anh ấy có phải là lý do anh ấy không bao giờ bỏ cuộc?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her thirst for knowledge was unquenchable.
Khát khao kiến thức của cô ấy là vô tận.
Phủ định
Nothing could make his unquenchable spirit diminish.
Không gì có thể làm cho tinh thần bất diệt của anh ấy suy giảm.
Nghi vấn
Is her desire for success truly unquenchable?
Liệu mong muốn thành công của cô ấy có thực sự vô bờ bến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)