unquenchable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquenchable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể dập tắt, làm dịu, thỏa mãn hoặc làm mất đi.
Definition (English Meaning)
Not able to be quenched or satisfied.
Ví dụ Thực tế với 'Unquenchable'
-
"His unquenchable thirst for knowledge led him to spend hours in the library."
"Khát khao kiến thức không thể dập tắt của anh ấy đã khiến anh ấy dành hàng giờ trong thư viện."
-
"The explorer had an unquenchable desire to discover new lands."
"Nhà thám hiểm có một khát khao khám phá những vùng đất mới không thể dập tắt."
-
"Their unquenchable spirit helped them overcome many obstacles."
"Tinh thần bất khuất của họ đã giúp họ vượt qua nhiều trở ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unquenchable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unquenchable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unquenchable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unquenchable' thường được sử dụng để mô tả những khát vọng, đam mê, hoặc cảm xúc mạnh mẽ đến mức không thể kiểm soát hoặc thỏa mãn. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về sự mãnh liệt và bền bỉ của một điều gì đó. Khác với 'insatiable' (tham lam vô độ), 'unquenchable' thường tập trung vào sự bền bỉ và không thể dập tắt hơn là mức độ lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquenchable'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must have an unquenchable thirst for knowledge, considering how much she reads.
|
Cô ấy chắc hẳn phải có một khát khao kiến thức vô độ, xét đến việc cô ấy đọc nhiều như thế nào. |
| Phủ định |
They cannot have an unquenchable desire for power; otherwise, they would have overthrown the government.
|
Họ không thể có một khát khao quyền lực vô độ; nếu không, họ đã lật đổ chính phủ rồi. |
| Nghi vấn |
Could his unquenchable spirit be the reason he never gives up?
|
Liệu tinh thần bất khuất của anh ấy có phải là lý do anh ấy không bao giờ bỏ cuộc? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her thirst for knowledge was unquenchable.
|
Khát khao kiến thức của cô ấy là vô tận. |
| Phủ định |
Nothing could make his unquenchable spirit diminish.
|
Không gì có thể làm cho tinh thần bất diệt của anh ấy suy giảm. |
| Nghi vấn |
Is her desire for success truly unquenchable?
|
Liệu mong muốn thành công của cô ấy có thực sự vô bờ bến? |