(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppressible
C1

suppressible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể bị đàn áp có thể bị kìm nén có thể kiểm soát được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể bị đàn áp, kìm nén; có khả năng bị kiểm soát hoặc ngăn chặn sự phát triển hoặc biểu hiện.

Definition (English Meaning)

Capable of being suppressed; able to be kept under control or prevented from developing or being expressed.

Ví dụ Thực tế với 'Suppressible'

  • "The cough was suppressible with medication."

    "Cơn ho có thể được kiểm soát bằng thuốc."

  • "The disease is suppressible with early treatment."

    "Bệnh có thể được kiểm soát nếu điều trị sớm."

  • "His anger was suppressible, but it took great effort."

    "Cơn giận của anh ấy có thể kìm nén được, nhưng cần rất nhiều nỗ lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: suppressible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Suppressible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suppressible' thường dùng để mô tả những thứ có thể bị kiểm soát bằng nỗ lực hoặc phương pháp cụ thể. Nó khác với 'irrepressible', nghĩa là không thể kiểm soát được. Sắc thái của nó liên quan đến khả năng can thiệp và hạn chế một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)