suppressible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị đàn áp, kìm nén; có khả năng bị kiểm soát hoặc ngăn chặn sự phát triển hoặc biểu hiện.
Definition (English Meaning)
Capable of being suppressed; able to be kept under control or prevented from developing or being expressed.
Ví dụ Thực tế với 'Suppressible'
-
"The cough was suppressible with medication."
"Cơn ho có thể được kiểm soát bằng thuốc."
-
"The disease is suppressible with early treatment."
"Bệnh có thể được kiểm soát nếu điều trị sớm."
-
"His anger was suppressible, but it took great effort."
"Cơn giận của anh ấy có thể kìm nén được, nhưng cần rất nhiều nỗ lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: suppressible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppressible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suppressible' thường dùng để mô tả những thứ có thể bị kiểm soát bằng nỗ lực hoặc phương pháp cụ thể. Nó khác với 'irrepressible', nghĩa là không thể kiểm soát được. Sắc thái của nó liên quan đến khả năng can thiệp và hạn chế một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.