insurrectionary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurrectionary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc chủ trương nổi dậy; thuộc về nổi loạn.
Definition (English Meaning)
relating to or advocating insurrection; rebellious
Ví dụ Thực tế với 'Insurrectionary'
-
"The government took strong measures to suppress the insurrectionary movement."
"Chính phủ đã thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để đàn áp phong trào nổi dậy."
-
"The report detailed the insurrectionary activities in the region."
"Báo cáo chi tiết các hoạt động nổi dậy trong khu vực."
-
"The insurrectionary group claimed responsibility for the attacks."
"Nhóm nổi dậy nhận trách nhiệm về các cuộc tấn công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurrectionary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insurrectionary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurrectionary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insurrectionary' thường được sử dụng để mô tả các hành động, tư tưởng hoặc nhóm người liên quan đến cuộc nổi dậy chống lại chính phủ hoặc một quyền lực đã được thiết lập. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'rebellious' (nổi loạn) vì nó ám chỉ một cuộc nổi dậy có tổ chức và bạo lực, nhằm mục đích lật đổ quyền lực hiện tại. So với 'revolutionary' (cách mạng), 'insurrectionary' thường mang tính chất cục bộ và có mục tiêu hạn chế hơn, trong khi 'revolutionary' hướng đến sự thay đổi toàn diện và sâu rộng hơn trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'against' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc thể chế mà cuộc nổi dậy hướng đến. Ví dụ: 'insurrectionary movement against the government' (phong trào nổi dậy chống lại chính phủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurrectionary'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The group had been planning insurrectionary acts for months before their arrest.
|
Nhóm này đã lên kế hoạch cho các hành động nổi dậy trong nhiều tháng trước khi bị bắt. |
| Phủ định |
The government hadn't been expecting such insurrectionary fervor from the students.
|
Chính phủ đã không dự kiến sự nhiệt tình nổi dậy như vậy từ các sinh viên. |
| Nghi vấn |
Had the rebels been using insurrectionary tactics for long before the negotiations began?
|
Có phải quân nổi dậy đã sử dụng các chiến thuật nổi dậy từ lâu trước khi các cuộc đàm phán bắt đầu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the insurrectionary group had laid down their arms sooner; many lives could have been saved.
|
Tôi ước gì nhóm nổi dậy đã hạ vũ khí sớm hơn; nhiều sinh mạng đã có thể được cứu. |
| Phủ định |
If only the government hadn't responded with such insurrectionary force, perhaps a peaceful resolution would have been possible.
|
Giá như chính phủ không đáp trả bằng một lực lượng nổi dậy như vậy, có lẽ một giải pháp hòa bình đã có thể thực hiện được. |
| Nghi vấn |
If only we could understand what insurrectionary motives drove them to such extremes?
|
Giá như chúng ta có thể hiểu động cơ nổi dậy nào đã thúc đẩy họ đến những thái cực như vậy? |