(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constitutionalism
C1

constitutionalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hiến pháp chế độ hiến pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constitutionalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa hiến pháp; Nguyên tắc rằng việc thực thi quyền lực chính trị nên dựa trên và bị giới hạn bởi một hiến pháp.

Definition (English Meaning)

The principle that the exercise of political power should be based on and limited by a constitution.

Ví dụ Thực tế với 'Constitutionalism'

  • "Constitutionalism is essential for protecting individual rights and preventing tyranny."

    "Chủ nghĩa hiến pháp là rất cần thiết để bảo vệ quyền tự do cá nhân và ngăn chặn chế độ chuyên chế."

  • "The development of constitutionalism in Europe was a long and complex process."

    "Sự phát triển của chủ nghĩa hiến pháp ở châu Âu là một quá trình lâu dài và phức tạp."

  • "Many countries have adopted constitutionalism to ensure a fair and just society."

    "Nhiều quốc gia đã áp dụng chủ nghĩa hiến pháp để đảm bảo một xã hội công bằng và chính trực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constitutionalism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Constitutionalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Constitutionalism nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền tự do cá nhân và hạn chế quyền lực của chính phủ thông qua một hệ thống luật pháp được ghi chép rõ ràng trong hiến pháp. Nó không chỉ đơn thuần là việc có một hiến pháp, mà là việc hiến pháp đó thực sự được tuân thủ và có hiệu lực trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Constitutionalism *in* practice" chỉ ra cách chủ nghĩa hiến pháp được áp dụng trong thực tế. "The principles *of* constitutionalism" đề cập đến các nguyên tắc cấu thành chủ nghĩa hiến pháp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constitutionalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)