(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intact family
B2

intact family

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

gia đình đầy đủ gia đình nguyên vẹn gia đình song thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intact family'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gia đình mà tất cả các thành viên của gia đình hạt nhân (ví dụ: cha mẹ và con cái) đang sống cùng nhau.

Definition (English Meaning)

A family in which all members of the nuclear family (i.e., parents and children) are living together.

Ví dụ Thực tế với 'Intact family'

  • "Children from intact families often have better educational outcomes."

    "Trẻ em từ các gia đình đầy đủ thường có kết quả học tập tốt hơn."

  • "The study compared the social development of children raised in intact families with those from single-parent households."

    "Nghiên cứu so sánh sự phát triển xã hội của trẻ em lớn lên trong các gia đình đầy đủ với những trẻ em từ các gia đình đơn thân."

  • "Despite the challenges, many single parents successfully raise happy and well-adjusted children, proving that an intact family is not the only key to success."

    "Mặc dù có những thách thức, nhiều bậc cha mẹ đơn thân đã nuôi dạy thành công những đứa trẻ hạnh phúc và hòa nhập tốt, chứng minh rằng một gia đình đầy đủ không phải là chìa khóa duy nhất dẫn đến thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intact family'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: family
  • Adjective: intact
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nuclear family(gia đình hạt nhân)
traditional family(gia đình truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

single-parent family(gia đình đơn thân)
broken family(gia đình tan vỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Intact family'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'intact family' thường được sử dụng để chỉ một gia đình truyền thống, nơi cả cha và mẹ đều có mặt và nuôi dưỡng con cái. Nó thường mang ý nghĩa về sự ổn định, hoàn thiện và chức năng đầy đủ của gia đình. Cần lưu ý rằng, việc thiếu vắng một trong hai cha mẹ không nhất thiết đồng nghĩa với việc gia đình đó không hạnh phúc hoặc không thể nuôi dạy con cái thành công. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, 'intact family' được xem là một hình mẫu lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường mang nghĩa 'trong một gia đình đầy đủ': 'He grew up in an intact family.' (Anh ấy lớn lên trong một gia đình đầy đủ). Khi sử dụng 'of', nó thường mang nghĩa 'thuộc về một gia đình đầy đủ': 'The benefits of an intact family.' (Những lợi ích của một gia đình đầy đủ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intact family'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)