family values
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nguyên tắc đạo đức và luân lý được truyền thống duy trì và truyền lại trong một gia đình, chẳng hạn như tính trung thực, sự tôn trọng, trách nhiệm và tình yêu. Thường được sử dụng trong diễn ngôn chính trị để chỉ một tập hợp các niềm tin bảo thủ.
Definition (English Meaning)
The moral and ethical principles traditionally upheld and passed on within a family, such as honesty, respect, responsibility, and love. Often used in political discourse to refer to a conservative set of beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Family values'
-
"The politician emphasized the importance of family values in shaping the next generation."
"Chính trị gia nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị gia đình trong việc định hình thế hệ tiếp theo."
-
"Schools should reinforce family values."
"Trường học nên củng cố các giá trị gia đình."
-
"The company promotes family values and work-life balance."
"Công ty thúc đẩy các giá trị gia đình và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Family values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: values
- Adjective: family
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Family values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'family values' mang ý nghĩa rộng, có thể thay đổi tùy theo văn hóa và hệ tư tưởng. Trong bối cảnh chính trị, nó thường gắn liền với các quan điểm bảo thủ về hôn nhân, vai trò giới tính và nuôi dạy con cái. Cần lưu ý rằng việc sử dụng cụm từ này có thể gây tranh cãi vì nó đôi khi được dùng để loại trừ những hình thức gia đình khác hoặc áp đặt một bộ giá trị cụ thể lên người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Family values'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If families instill strong family values in their children, they will likely grow up to be responsible citizens.
|
Nếu các gia đình thấm nhuần những giá trị gia đình mạnh mẽ cho con cái của họ, chúng sẽ có khả năng lớn trở thành những công dân có trách nhiệm. |
| Phủ định |
If a family doesn't prioritize family values, their children may not understand the importance of community.
|
Nếu một gia đình không ưu tiên các giá trị gia đình, con cái của họ có thể không hiểu được tầm quan trọng của cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Will a child appreciate the importance of tradition if their family values it highly?
|
Liệu một đứa trẻ có đánh giá cao tầm quan trọng của truyền thống nếu gia đình chúng coi trọng nó một cách cao độ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather valued family above all else; his actions showed he held strong family values.
|
Ông tôi coi trọng gia đình hơn tất cả; hành động của ông cho thấy ông có những giá trị gia đình mạnh mẽ. |
| Phủ định |
They didn't discuss family values when deciding on their children's education.
|
Họ đã không thảo luận về các giá trị gia đình khi quyết định về việc học hành của con cái họ. |
| Nghi vấn |
Did your parents emphasize family values during your childhood?
|
Cha mẹ bạn có nhấn mạnh các giá trị gia đình trong suốt thời thơ ấu của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been emphasizing family values in their parenting for years.
|
Họ đã và đang nhấn mạnh các giá trị gia đình trong việc nuôi dạy con cái của họ trong nhiều năm. |
| Phủ định |
She hasn't been appreciating family values enough lately.
|
Gần đây cô ấy đã không đánh giá cao các giá trị gia đình đủ. |
| Nghi vấn |
Has he been living up to his family's values since he moved out?
|
Có phải anh ấy đã sống theo các giá trị của gia đình mình kể từ khi anh ấy chuyển ra ngoài không? |