nuclear family
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear family'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gia đình bao gồm hai cha mẹ và con cái của họ.
Definition (English Meaning)
A family consisting of two parents and their children.
Ví dụ Thực tế với 'Nuclear family'
-
"The nuclear family is often seen as the basic unit of society."
"Gia đình hạt nhân thường được xem là đơn vị cơ bản của xã hội."
-
"Many sociologists study the dynamics within a nuclear family."
"Nhiều nhà xã hội học nghiên cứu động lực bên trong một gia đình hạt nhân."
-
"The trend towards nuclear families has increased in urban areas."
"Xu hướng hướng tới các gia đình hạt nhân đã gia tăng ở khu vực thành thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear family'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nuclear family
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuclear family'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'nuclear family' thường được dùng để đối lập với 'extended family' (gia đình mở rộng), vốn bao gồm ông bà, cô dì, chú bác, v.v. sống chung dưới một mái nhà hoặc có quan hệ mật thiết với nhau. 'Nuclear family' nhấn mạnh tính độc lập và tự trị của một đơn vị gia đình nhỏ. Trong xã hội hiện đại, khái niệm này đôi khi được mở rộng để bao gồm các gia đình đơn thân hoặc các hình thức gia đình khác, nhưng định nghĩa cốt lõi vẫn là hai cha mẹ (hoặc người chăm sóc) và con cái của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear family'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.