single-parent family
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-parent family'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gia đình mà trong đó một người cha hoặc mẹ sống cùng với một hoặc nhiều con cái.
Definition (English Meaning)
A family in which one parent lives with one or more children.
Ví dụ Thực tế với 'Single-parent family'
-
"Children in single-parent families may face unique challenges."
"Trẻ em trong các gia đình đơn thân có thể đối mặt với những thách thức riêng."
-
"The report examined the impact of poverty on single-parent families."
"Báo cáo đã xem xét tác động của nghèo đói đối với các gia đình đơn thân."
-
"Many single-parent families rely on government assistance."
"Nhiều gia đình đơn thân dựa vào sự hỗ trợ của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single-parent family'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: single-parent family
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single-parent family'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, thống kê dân số và thảo luận về các vấn đề gia đình. Nó nhấn mạnh cấu trúc gia đình chỉ có một phụ huynh chăm sóc con cái. 'Single-parent family' trang trọng hơn và trung lập hơn so với các cách diễn đạt khác có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc kỳ thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a single-parent family': được sử dụng để chỉ một vị trí, hoàn cảnh trong một gia đình đơn thân. 'Of single-parent families': được sử dụng để chỉ số lượng, tỷ lệ của các gia đình đơn thân trong một tập hợp lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-parent family'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.