(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integral
B2

integral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể thiếu thiết yếu cơ bản bản chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cần thiết để tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh; thiết yếu hoặc cơ bản.

Definition (English Meaning)

Necessary to make a whole complete; essential or fundamental.

Ví dụ Thực tế với 'Integral'

  • "Music is an integral part of the school's curriculum."

    "Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong chương trình học của trường."

  • "A good education is integral to a successful career."

    "Một nền giáo dục tốt là điều cần thiết cho một sự nghiệp thành công."

  • "Honesty is integral to his character."

    "Tính trung thực là bản chất con người anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

component(thành phần)
element(yếu tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Kỹ thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Integral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'integral' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là một phần không thể thiếu và rất quan trọng của một cái gì đó lớn hơn. Nó quan trọng hơn là chỉ 'important' hoặc 'essential'. Ví dụ, một 'integral part' quan trọng hơn là một 'important part'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Khi đi với 'to', nó thường diễn tả sự cần thiết đối với một cái gì đó: 'This feature is integral to the success of the project'. Khi đi với 'in', nó thường diễn tả vai trò không thể thiếu trong một cái gì đó lớn hơn: 'He played an integral role in the company's growth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)