integral
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cần thiết để tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh; thiết yếu hoặc cơ bản.
Definition (English Meaning)
Necessary to make a whole complete; essential or fundamental.
Ví dụ Thực tế với 'Integral'
-
"Music is an integral part of the school's curriculum."
"Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong chương trình học của trường."
-
"A good education is integral to a successful career."
"Một nền giáo dục tốt là điều cần thiết cho một sự nghiệp thành công."
-
"Honesty is integral to his character."
"Tính trung thực là bản chất con người anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'integral' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là một phần không thể thiếu và rất quan trọng của một cái gì đó lớn hơn. Nó quan trọng hơn là chỉ 'important' hoặc 'essential'. Ví dụ, một 'integral part' quan trọng hơn là một 'important part'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường diễn tả sự cần thiết đối với một cái gì đó: 'This feature is integral to the success of the project'. Khi đi với 'in', nó thường diễn tả vai trò không thể thiếu trong một cái gì đó lớn hơn: 'He played an integral role in the company's growth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.