inessential
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inessential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoàn toàn cần thiết; không thiết yếu.
Definition (English Meaning)
Not absolutely necessary; not essential.
Ví dụ Thực tế với 'Inessential'
-
"A good rest is inessential to a successful surgery outcome, however the doctor forgot to recommend it."
"Một kỳ nghỉ dưỡng tốt không cần thiết để có kết quả phẫu thuật thành công, tuy nhiên bác sĩ đã quên đề xuất nó."
-
"Cosmetic surgery is an inessential medical procedure."
"Phẫu thuật thẩm mỹ là một thủ tục y tế không thiết yếu."
-
"For most people, owning a yacht is inessential."
"Đối với hầu hết mọi người, việc sở hữu một chiếc du thuyền là không thiết yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inessential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inessential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inessential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inessential' mang ý nghĩa là một cái gì đó không phải là yếu tố quyết định hoặc quan trọng nhất. Nó có thể bị bỏ qua hoặc lược bỏ mà không gây ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc mục tiêu chính. So với 'unnecessary', 'inessential' nhấn mạnh vào việc một thứ gì đó không phải là một phần cơ bản của tổng thể, trong khi 'unnecessary' chỉ đơn giản là không cần dùng đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inessential'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything in this report that is inessential should be removed to keep it concise.
|
Mọi thứ không cần thiết trong báo cáo này nên được loại bỏ để giữ cho nó ngắn gọn. |
| Phủ định |
None of the details she provided were inessential to the investigation.
|
Không có chi tiết nào cô ấy cung cấp là không cần thiết cho cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Is any of this information inessential, or do we need to include it all?
|
Có bất kỳ thông tin nào trong số này là không cần thiết hay chúng ta cần phải bao gồm tất cả? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inessential details will be removed before the final presentation.
|
Những chi tiết không cần thiết sẽ được loại bỏ trước buổi thuyết trình cuối cùng. |
| Phủ định |
The manager is not going to consider these inessential expenses for the budget.
|
Người quản lý sẽ không xem xét những chi phí không cần thiết này cho ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will these inessential items be included in the package?
|
Những món đồ không cần thiết này có được bao gồm trong gói hàng không? |