integrated transportation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrated transportation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống giao thông vận tải trong đó các phương thức vận tải khác nhau (ví dụ: xe buýt, tàu hỏa, tàu điện ngầm, phà) được kết nối và phối hợp để cung cấp trải nghiệm du lịch liền mạch và hiệu quả cho hành khách.
Definition (English Meaning)
A transportation system in which different modes of transport (e.g., buses, trains, subways, ferries) are connected and coordinated to provide a seamless and efficient travel experience for passengers.
Ví dụ Thực tế với 'Integrated transportation'
-
"The city is investing in integrated transportation to reduce traffic congestion and improve air quality."
"Thành phố đang đầu tư vào giao thông tích hợp để giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện chất lượng không khí."
-
"An integrated transportation system typically includes bus rapid transit, light rail, and subway lines that connect seamlessly."
"Một hệ thống giao thông tích hợp thường bao gồm xe buýt nhanh, đường sắt nhẹ và các tuyến tàu điện ngầm kết nối liền mạch."
-
"The success of integrated transportation depends on effective coordination between different agencies."
"Sự thành công của giao thông tích hợp phụ thuộc vào sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integrated transportation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: integrate
- Adjective: integrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integrated transportation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự phối hợp và kết nối giữa các phương tiện giao thông khác nhau để tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả. Nó vượt xa việc chỉ có các phương tiện giao thông riêng lẻ; nó tập trung vào sự kết nối và tương tác giữa chúng. Khái niệm 'integrated' ở đây chỉ sự tích hợp về mặt vật lý (ví dụ: trạm trung chuyển), thông tin (ví dụ: ứng dụng theo dõi thời gian thực), và giá vé (ví dụ: vé liên phương tiện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Integrated transportation *in* a city (hệ thống giao thông tích hợp trong một thành phố).
- Integrated transportation *into* urban planning (tích hợp giao thông vào quy hoạch đô thị).
- Integrated transportation *with* smart technology (giao thông tích hợp với công nghệ thông minh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrated transportation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.