(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual labor
C1

intellectual labor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lao động trí óc lao động trí tuệ công việc trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual labor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc đòi hỏi nỗ lực nhận thức và tinh thần hơn là thể chất.

Definition (English Meaning)

Work that requires cognitive and mental effort rather than physical exertion.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual labor'

  • "The modern economy increasingly relies on intellectual labor to drive innovation."

    "Nền kinh tế hiện đại ngày càng dựa vào lao động trí óc để thúc đẩy sự đổi mới."

  • "Software development is a prime example of intellectual labor."

    "Phát triển phần mềm là một ví dụ điển hình về lao động trí óc."

  • "Universities and research institutions are centers of intellectual labor."

    "Các trường đại học và viện nghiên cứu là trung tâm của lao động trí óc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual labor'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual labor(lao động chân tay)
physical labor(lao động thể chất)

Từ liên quan (Related Words)

creative work(công việc sáng tạo)
research and development(nghiên cứu và phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual labor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'intellectual labor' nhấn mạnh đến khía cạnh sáng tạo, phân tích, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định trong công việc. Nó thường được sử dụng để phân biệt với 'manual labor' (lao động chân tay). 'Intellectual labor' có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến quản lý dự án, từ thiết kế sản phẩm đến tư vấn chiến lược. Cần phân biệt với 'cognitive labor' vì 'intellectual labor' thường hàm ý năng lực sáng tạo và tạo ra giá trị mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường liên quan đến lĩnh vực hoặc ngành nghề. Ví dụ: 'Intellectual labor in the field of artificial intelligence.' Khi dùng 'of', nó thường mô tả bản chất của công việc. Ví dụ: 'A high degree of intellectual labor is required.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual labor'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had pursued intellectual labor instead of manual work, he would be a professor now.
Nếu anh ấy theo đuổi lao động trí óc thay vì lao động chân tay, thì bây giờ anh ấy đã là một giáo sư.
Phủ định
If she weren't intellectually curious, she wouldn't have become such a successful researcher.
Nếu cô ấy không tò mò về trí tuệ, cô ấy đã không trở thành một nhà nghiên cứu thành công như vậy.
Nghi vấn
If they had valued intellectual labor more, would they be facing such financial difficulties today?
Nếu họ đánh giá cao lao động trí óc hơn, liệu họ có phải đối mặt với những khó khăn tài chính như vậy ngày hôm nay không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her success is largely attributed to years of intellectual labor.
Sự thành công của cô ấy phần lớn là nhờ vào nhiều năm lao động trí óc.
Phủ định
He doesn't believe that intellectual labor is always properly rewarded.
Anh ấy không tin rằng lao động trí óc luôn được đền đáp xứng đáng.
Nghi vấn
What kind of reward can sufficiently compensate for intellectual labor?
Loại phần thưởng nào có thể đền bù đủ cho lao động trí óc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)