knowledge work
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc mà chủ yếu đòi hỏi các kỹ năng tư duy và phân tích; công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và khả năng giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
Work that primarily involves cognitive and analytical skills; work that requires a high level of expertise and problem-solving abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Knowledge work'
-
"Knowledge work is increasingly important in the modern economy."
"Công việc tri thức ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế hiện đại."
-
"Software development is a prime example of knowledge work."
"Phát triển phần mềm là một ví dụ điển hình về công việc tri thức."
-
"Knowledge work often requires continuous learning and adaptation."
"Công việc tri thức thường đòi hỏi sự học hỏi và thích nghi liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge work
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowledge work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'knowledge work' nhấn mạnh vai trò của trí tuệ và kiến thức chuyên môn trong quá trình làm việc. Nó thường trái ngược với 'manual labor' (lao động chân tay), vốn tập trung vào sức lực thể chất. Knowledge work không chỉ là công việc đòi hỏi kiến thức, mà còn là khả năng áp dụng và tạo ra kiến thức mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề (e.g., 'knowledge work in the IT industry').
* of: sử dụng để mô tả đặc điểm của công việc (e.g., 'the challenges of knowledge work').
* on: sử dụng khi đề cập đến tác động hoặc ảnh hưởng của công việc (e.g., 'research on knowledge work practices').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge work'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been exploring new approaches to knowledge work before the restructuring.
|
Nhóm đã và đang khám phá các cách tiếp cận mới đối với công việc trí óc trước khi tái cấu trúc. |
| Phủ định |
She hadn't been focusing on knowledge work; she'd been managing the project directly.
|
Cô ấy đã không tập trung vào công việc trí óc; cô ấy đã trực tiếp quản lý dự án. |
| Nghi vấn |
Had they been investing in improving their knowledge work processes prior to the audit?
|
Họ đã đầu tư vào việc cải thiện quy trình làm việc trí óc của họ trước cuộc kiểm toán chưa? |