intelligibility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng dễ hiểu; tính dễ hiểu; tính dễ lĩnh hội.
Definition (English Meaning)
The quality of being intelligible; comprehensibility.
Ví dụ Thực tế với 'Intelligibility'
-
"The intelligibility of her accent improved with practice."
"Khả năng dễ hiểu của giọng cô ấy đã cải thiện nhờ luyện tập."
-
"The experiment tested the intelligibility of speech in noisy environments."
"Thí nghiệm đã kiểm tra tính dễ hiểu của lời nói trong môi trường ồn ào."
-
"The intelligibility of the instructions was poor, leading to confusion."
"Tính dễ hiểu của các hướng dẫn rất kém, dẫn đến sự nhầm lẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intelligibility
- Adjective: intelligible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intelligibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intelligibility chỉ đến mức độ mà một thông điệp (lời nói, văn bản, v.v.) có thể được hiểu một cách chính xác. Nó khác với 'comprehensibility', từ này bao hàm sự hiểu biết sâu sắc hơn về ý nghĩa, trong khi 'intelligibility' chỉ tập trung vào việc liệu thông điệp có thể được giải mã một cách chính xác hay không. Ví dụ, một giọng nói có thể 'intelligible' (dễ nghe, rõ ràng) nhưng nội dung lại không 'comprehensible' (khó hiểu nội dung phức tạp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intelligibility of' thường đi kèm để chỉ đối tượng hoặc nội dung mà khả năng dễ hiểu được áp dụng. Ví dụ: 'the intelligibility of speech', 'the intelligibility of the text'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.