(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intentional act
C1

intentional act

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hành động có chủ ý hành vi cố ý hành động với ý đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intentional act'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc sự bỏ sót có chủ ý, được thực hiện với một mục đích hoặc mục tiêu cụ thể trong đầu.

Definition (English Meaning)

A deliberate action or omission carried out with a specific purpose or goal in mind.

Ví dụ Thực tế với 'Intentional act'

  • "The prosecution argued that the defendant's actions were not accidental, but rather an intentional act designed to cause harm."

    "Bên công tố lập luận rằng hành động của bị cáo không phải là vô tình, mà là một hành động có chủ ý được thiết kế để gây ra thiệt hại."

  • "Committing fraud is an intentional act that can lead to serious legal consequences."

    "Thực hiện hành vi gian lận là một hành động có chủ ý có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."

  • "The psychologist studied the patient's intentional acts to understand the underlying motivations."

    "Nhà tâm lý học đã nghiên cứu những hành động có chủ ý của bệnh nhân để hiểu những động cơ tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intentional act'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deliberate action(hành động có chủ ý)
purposeful act(hành động có mục đích)
willful deed(hành động cố ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

accidental act(hành động vô tình)
unintentional act(hành động không chủ ý)
involuntary action(hành động không tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Intentional act'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động không phải là ngẫu nhiên, vô tình, hoặc phản xạ, mà là kết quả của sự suy nghĩ và quyết định có ý thức. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để xác định trách nhiệm pháp lý, cũng như trong tâm lý học để nghiên cứu động cơ và hành vi của con người. 'Act' ở đây được hiểu là một hành động, một việc làm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Act of’ thường được dùng để chỉ một hành động cụ thể nằm trong một loại hành động rộng lớn hơn. Ví dụ: 'an intentional act of violence' (một hành động bạo lực có chủ ý). ‘Act in’ thường được dùng để chỉ vai trò hoặc phạm vi mà hành động được thực hiện. Ví dụ: 'act in self-defense' (hành động tự vệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intentional act'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Intentionally causing harm is a serious offense.
Cố ý gây hại là một hành vi phạm tội nghiêm trọng.
Phủ định
She denies intentionally misleading her colleagues.
Cô ấy phủ nhận việc cố ý đánh lừa đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Is intentionally ignoring safety regulations acceptable?
Việc cố ý phớt lờ các quy định an toàn có chấp nhận được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)