intentional act
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intentional act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc sự bỏ sót có chủ ý, được thực hiện với một mục đích hoặc mục tiêu cụ thể trong đầu.
Definition (English Meaning)
A deliberate action or omission carried out with a specific purpose or goal in mind.
Ví dụ Thực tế với 'Intentional act'
-
"The prosecution argued that the defendant's actions were not accidental, but rather an intentional act designed to cause harm."
"Bên công tố lập luận rằng hành động của bị cáo không phải là vô tình, mà là một hành động có chủ ý được thiết kế để gây ra thiệt hại."
-
"Committing fraud is an intentional act that can lead to serious legal consequences."
"Thực hiện hành vi gian lận là một hành động có chủ ý có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."
-
"The psychologist studied the patient's intentional acts to understand the underlying motivations."
"Nhà tâm lý học đã nghiên cứu những hành động có chủ ý của bệnh nhân để hiểu những động cơ tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intentional act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intentional
- Adverb: intentionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intentional act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động không phải là ngẫu nhiên, vô tình, hoặc phản xạ, mà là kết quả của sự suy nghĩ và quyết định có ý thức. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để xác định trách nhiệm pháp lý, cũng như trong tâm lý học để nghiên cứu động cơ và hành vi của con người. 'Act' ở đây được hiểu là một hành động, một việc làm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Act of’ thường được dùng để chỉ một hành động cụ thể nằm trong một loại hành động rộng lớn hơn. Ví dụ: 'an intentional act of violence' (một hành động bạo lực có chủ ý). ‘Act in’ thường được dùng để chỉ vai trò hoặc phạm vi mà hành động được thực hiện. Ví dụ: 'act in self-defense' (hành động tự vệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intentional act'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Intentionally causing harm is a serious offense.
|
Cố ý gây hại là một hành vi phạm tội nghiêm trọng. |
| Phủ định |
She denies intentionally misleading her colleagues.
|
Cô ấy phủ nhận việc cố ý đánh lừa đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Is intentionally ignoring safety regulations acceptable?
|
Việc cố ý phớt lờ các quy định an toàn có chấp nhận được không? |