(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ willful deed
C1

willful deed

Tính từ (Willful)

Nghĩa tiếng Việt

hành động cố ý việc làm có chủ tâm hành vi cố ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willful deed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố ý, có chủ tâm, bướng bỉnh.

Definition (English Meaning)

Done deliberately; intentional.

Ví dụ Thực tế với 'Willful deed'

  • "His willful disobedience led to serious consequences."

    "Sự không tuân lệnh cố ý của anh ta dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng."

  • "Committing arson is a willful deed that carries severe penalties."

    "Hành vi cố ý đốt phá là một hành động cố ý mang lại những hình phạt nghiêm khắc."

  • "The company was accused of willful negligence, leading to the accident."

    "Công ty bị cáo buộc tội cẩu thả có chủ ý, dẫn đến tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Willful deed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: willful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deliberate action(hành động có chủ ý)
intentional act(hành vi cố ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

accidental deed(hành động vô tình)
inadvertent act(hành vi sơ ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Willful deed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'willful' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'intentional' hoặc 'deliberate'. Nó thường ngụ ý một sự ngoan cố, chống đối lại lời khuyên hoặc quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Willful in (doing something): Cố ý làm gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực).
Willful of (someone): Ai đó cố ý (thường là không nghe lời hoặc bướng bỉnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Willful deed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)