willful deed
Tính từ (Willful)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willful deed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố ý, có chủ tâm, bướng bỉnh.
Definition (English Meaning)
Done deliberately; intentional.
Ví dụ Thực tế với 'Willful deed'
-
"His willful disobedience led to serious consequences."
"Sự không tuân lệnh cố ý của anh ta dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng."
-
"Committing arson is a willful deed that carries severe penalties."
"Hành vi cố ý đốt phá là một hành động cố ý mang lại những hình phạt nghiêm khắc."
-
"The company was accused of willful negligence, leading to the accident."
"Công ty bị cáo buộc tội cẩu thả có chủ ý, dẫn đến tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Willful deed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: willful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Willful deed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'willful' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'intentional' hoặc 'deliberate'. Nó thường ngụ ý một sự ngoan cố, chống đối lại lời khuyên hoặc quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Willful in (doing something): Cố ý làm gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực).
Willful of (someone): Ai đó cố ý (thường là không nghe lời hoặc bướng bỉnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Willful deed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.