intercessor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intercessor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người can thiệp thay cho người khác, đặc biệt bằng cách cầu xin Chúa hoặc một người có quyền lực.
Definition (English Meaning)
A person who intervenes on behalf of another, especially by pleading with God or a powerful person.
Ví dụ Thực tế với 'Intercessor'
-
"She acted as an intercessor between her son and his estranged wife."
"Cô đóng vai trò là người hòa giải giữa con trai mình và người vợ đang ly thân."
-
"He saw himself as an intercessor, pleading with God for his people."
"Anh ta xem mình như một người cầu thay, cầu xin Chúa cho dân tộc của mình."
-
"In many religions, saints are considered intercessors who can plead to God on behalf of believers."
"Trong nhiều tôn giáo, các vị thánh được coi là những người cầu thay, những người có thể cầu xin Chúa thay mặt cho các tín đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intercessor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intercessor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intercessor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intercessor' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, khi ai đó cầu nguyện hoặc hành động thay mặt cho người khác trước một thế lực siêu nhiên. Trong lĩnh vực luật pháp hoặc ngoại giao, nó có thể chỉ người hòa giải, trung gian giữa các bên tranh chấp. Sự khác biệt với 'mediator' là 'intercessor' thường mang tính chất cá nhân, dựa trên mối quan hệ hoặc niềm tin, trong khi 'mediator' mang tính trung lập và khách quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'for', intercessor hành động thay mặt cho ai đó: 'He acted as an intercessor for the prisoners.' (Anh ta đóng vai trò là người biện hộ cho các tù nhân). Khi sử dụng 'between', intercessor hoạt động như một người hòa giải giữa hai bên: 'The diplomat acted as an intercessor between the two warring nations.' (Nhà ngoại giao đóng vai trò là người hòa giải giữa hai quốc gia đang có chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intercessor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.