(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replaceable
B2

replaceable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể thay thế được thay thế được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replaceable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thay thế được.

Definition (English Meaning)

Able to be replaced.

Ví dụ Thực tế với 'Replaceable'

  • "These parts are easily replaceable."

    "Những bộ phận này có thể dễ dàng thay thế được."

  • "The old computer is replaceable."

    "Cái máy tính cũ có thể thay thế được."

  • "He felt replaceable in the company."

    "Anh ấy cảm thấy mình có thể bị thay thế ở công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replaceable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: replaceable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Replaceable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'replaceable' thường được sử dụng để mô tả những vật, người hoặc ý tưởng mà có thể thay thế bằng một vật, người hoặc ý tưởng khác tương tự. Mức độ 'replaceable' có thể khác nhau, từ dễ dàng thay thế đến khó khăn nhưng vẫn có thể thay thế được. Ví dụ, một bóng đèn là một vật có thể dễ dàng thay thế, trong khi một nhân viên có kinh nghiệm có thể khó thay thế hơn, nhưng vẫn có thể tìm được người thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

replaceable with: có thể thay thế bằng. Diễn tả việc một thứ gì đó được thay thế bằng một thứ khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replaceable'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering something replaceable can sometimes lead to innovation.
Việc xem xét một thứ gì đó có thể thay thế được đôi khi có thể dẫn đến sự đổi mới.
Phủ định
Not considering resources replaceable might hinder creative problem-solving.
Việc không xem xét các nguồn lực có thể thay thế được có thể cản trở khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
Nghi vấn
Is assuming everything is replaceable a good approach in long-term relationships?
Liệu việc cho rằng mọi thứ đều có thể thay thế được có phải là một cách tiếp cận tốt trong các mối quan hệ lâu dài?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this part is easily replaceable!
Wow, bộ phận này có thể dễ dàng thay thế!
Phủ định
Gosh, this irreplaceable painting is priceless!
Trời ơi, bức tranh vô giá không thể thay thế này thật vô giá!
Nghi vấn
Hey, is the broken phone screen replaceable?
Này, màn hình điện thoại bị vỡ có thể thay thế được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)