replaceable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replaceable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thay thế được.
Definition (English Meaning)
Able to be replaced.
Ví dụ Thực tế với 'Replaceable'
-
"These parts are easily replaceable."
"Những bộ phận này có thể dễ dàng thay thế được."
-
"The old computer is replaceable."
"Cái máy tính cũ có thể thay thế được."
-
"He felt replaceable in the company."
"Anh ấy cảm thấy mình có thể bị thay thế ở công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replaceable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: replaceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replaceable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'replaceable' thường được sử dụng để mô tả những vật, người hoặc ý tưởng mà có thể thay thế bằng một vật, người hoặc ý tưởng khác tương tự. Mức độ 'replaceable' có thể khác nhau, từ dễ dàng thay thế đến khó khăn nhưng vẫn có thể thay thế được. Ví dụ, một bóng đèn là một vật có thể dễ dàng thay thế, trong khi một nhân viên có kinh nghiệm có thể khó thay thế hơn, nhưng vẫn có thể tìm được người thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
replaceable with: có thể thay thế bằng. Diễn tả việc một thứ gì đó được thay thế bằng một thứ khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replaceable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering something replaceable can sometimes lead to innovation.
|
Việc xem xét một thứ gì đó có thể thay thế được đôi khi có thể dẫn đến sự đổi mới. |
| Phủ định |
Not considering resources replaceable might hinder creative problem-solving.
|
Việc không xem xét các nguồn lực có thể thay thế được có thể cản trở khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Is assuming everything is replaceable a good approach in long-term relationships?
|
Liệu việc cho rằng mọi thứ đều có thể thay thế được có phải là một cách tiếp cận tốt trong các mối quan hệ lâu dài? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this part is easily replaceable!
|
Wow, bộ phận này có thể dễ dàng thay thế! |
| Phủ định |
Gosh, this irreplaceable painting is priceless!
|
Trời ơi, bức tranh vô giá không thể thay thế này thật vô giá! |
| Nghi vấn |
Hey, is the broken phone screen replaceable?
|
Này, màn hình điện thoại bị vỡ có thể thay thế được không? |