equivalent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equivalent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương đương, có giá trị, số lượng, ý nghĩa, tầm quan trọng,... bằng nhau.
Definition (English Meaning)
Equal in value, amount, meaning, importance, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Equivalent'
-
"One kilogram is equivalent to approximately 2.2 pounds."
"Một kilogam tương đương với khoảng 2.2 pound."
-
"Five dollars is the equivalent of about four pounds."
"Năm đô la tương đương với khoảng bốn bảng Anh."
-
"They offer a qualification equivalent to a university degree."
"Họ cung cấp một bằng cấp tương đương với bằng đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equivalent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equivalent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'equivalent' thường được dùng để chỉ sự bằng nhau về giá trị, tác dụng, hoặc ý nghĩa giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh đến sự tương đồng chức năng hoặc kết quả, chứ không nhất thiết phải giống hệt nhau về hình thức. Khác với 'equal', 'equivalent' thường mang ý nghĩa 'tương đương về mặt chức năng hoặc hiệu quả' hơn là 'bằng nhau hoàn toàn'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Equivalent to': Cho biết cái gì tương đương với cái gì. Ví dụ: One U.S. dollar is equivalent to approximately 24,000 Vietnamese Dong.
- Equivalent of': Cho biết giá trị tương đương của một cái gì đó. Ví dụ: The equivalent of 1 inch in centimeters is 2.54.
- Equivalent for': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự thay thế tương đương. Ví dụ: Is there an equivalent for this medicine?
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equivalent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.