(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compatibility
B2

compatibility

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng tương thích tính tương thích sự tương hợp độ tương thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compatibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tương thích, sự tương hợp; khả năng tồn tại hoặc hoạt động cùng nhau mà không có xung đột.

Definition (English Meaning)

The state of being able to exist or work together without conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Compatibility'

  • "The software offers compatibility with a wide range of operating systems."

    "Phần mềm này cung cấp khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau."

  • "The compatibility of the two systems is crucial for seamless data transfer."

    "Sự tương thích của hai hệ thống là rất quan trọng để truyền dữ liệu liền mạch."

  • "Their compatibility as roommates was questionable from the start."

    "Ngay từ đầu, sự hòa hợp của họ với tư cách là bạn cùng phòng đã bị nghi ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compatibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compatibility
  • Adjective: compatible
  • Adverb: compatibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

interoperability(khả năng tương tác)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Khoa học Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Compatibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ sự tương thích giữa các hệ thống, thiết bị, phần mềm trong lĩnh vực công nghệ, hoặc sự hòa hợp, ăn ý giữa các cá nhân trong các mối quan hệ. Cần phân biệt với 'agreement' (sự đồng ý) vì 'compatibility' nhấn mạnh khả năng hoạt động chung hiệu quả, trong khi 'agreement' nhấn mạnh sự thống nhất về ý kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'Compatibility with' chỉ sự tương thích của một đối tượng với một đối tượng khác. Ví dụ: 'This software has compatibility with older operating systems.' ('Compatibility between' chỉ sự tương thích giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'There is compatibility between these two devices.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compatibility'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new software update ensures compatibility with older operating systems.
Bản cập nhật phần mềm mới đảm bảo tính tương thích với các hệ điều hành cũ hơn.
Phủ định
Their personalities are not compatible, leading to frequent arguments.
Tính cách của họ không tương thích, dẫn đến những cuộc tranh cãi thường xuyên.
Nghi vấn
Is this printer compatible with your computer?
Máy in này có tương thích với máy tính của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)