interferer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interferer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật can thiệp, xen vào, gây trở ngại.
Definition (English Meaning)
A person or thing that interferes.
Ví dụ Thực tế với 'Interferer'
-
"He was seen as an interferer in their relationship."
"Anh ta bị xem là người can thiệp vào mối quan hệ của họ."
-
"The government accused foreign powers of being interferers in the election."
"Chính phủ cáo buộc các thế lực nước ngoài can thiệp vào cuộc bầu cử."
-
"He didn't want to be seen as an interferer, so he stayed out of their argument."
"Anh ấy không muốn bị xem là người can thiệp, nên anh ấy tránh xa cuộc tranh cãi của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interferer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interferer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interferer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ người hoặc vật gây ra sự gián đoạn hoặc cản trở một quá trình, hoạt động hoặc mối quan hệ nào đó. Mức độ tiêu cực của từ tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể chỉ đơn thuần là gây phiền toái, hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: An interferer in/with the negotiation process. 'In' dùng để chỉ sự can thiệp vào một lĩnh vực/hoạt động cụ thể. 'With' thường dùng khi can thiệp vào một người hoặc vật khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interferer'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was disrupted by an interferer who constantly interrupted the speaker.
|
Cuộc họp đã bị gián đoạn bởi một kẻ gây rối, người liên tục ngắt lời người nói. |
| Phủ định |
The security team failed to identify the interferer, who caused significant disruption to the event.
|
Đội an ninh đã không xác định được kẻ gây rối, người đã gây ra sự gián đoạn đáng kể cho sự kiện. |
| Nghi vấn |
Was the interferer, who clearly had an agenda, ever brought to justice?
|
Kẻ gây rối, người rõ ràng có một mục đích nào đó, có bao giờ bị đưa ra công lý không? |