(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interferer
B2

interferer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người can thiệp kẻ quấy rầy người gây trở ngại người xen vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interferer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật can thiệp, xen vào, gây trở ngại.

Definition (English Meaning)

A person or thing that interferes.

Ví dụ Thực tế với 'Interferer'

  • "He was seen as an interferer in their relationship."

    "Anh ta bị xem là người can thiệp vào mối quan hệ của họ."

  • "The government accused foreign powers of being interferers in the election."

    "Chính phủ cáo buộc các thế lực nước ngoài can thiệp vào cuộc bầu cử."

  • "He didn't want to be seen as an interferer, so he stayed out of their argument."

    "Anh ấy không muốn bị xem là người can thiệp, nên anh ấy tránh xa cuộc tranh cãi của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interferer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interferer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

helper(người giúp đỡ)
facilitator(người tạo điều kiện)
supporter(người ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Interferer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ người hoặc vật gây ra sự gián đoạn hoặc cản trở một quá trình, hoạt động hoặc mối quan hệ nào đó. Mức độ tiêu cực của từ tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể chỉ đơn thuần là gây phiền toái, hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: An interferer in/with the negotiation process. 'In' dùng để chỉ sự can thiệp vào một lĩnh vực/hoạt động cụ thể. 'With' thường dùng khi can thiệp vào một người hoặc vật khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interferer'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting was disrupted by an interferer who constantly interrupted the speaker.
Cuộc họp đã bị gián đoạn bởi một kẻ gây rối, người liên tục ngắt lời người nói.
Phủ định
The security team failed to identify the interferer, who caused significant disruption to the event.
Đội an ninh đã không xác định được kẻ gây rối, người đã gây ra sự gián đoạn đáng kể cho sự kiện.
Nghi vấn
Was the interferer, who clearly had an agenda, ever brought to justice?
Kẻ gây rối, người rõ ràng có một mục đích nào đó, có bao giờ bị đưa ra công lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)