(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intruder
B2

intruder

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ xâm nhập người xâm nhập kẻ đột nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intruder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kẻ xâm nhập, người xâm nhập bất hợp pháp vào một tòa nhà hoặc khu vực, thường với ý định phạm tội.

Definition (English Meaning)

A person who enters a building or area illegally, usually with criminal intent.

Ví dụ Thực tế với 'Intruder'

  • "The security system detected an intruder in the building."

    "Hệ thống an ninh đã phát hiện một kẻ xâm nhập trong tòa nhà."

  • "The alarm sounded when an intruder entered the property."

    "Chuông báo động reo khi một kẻ xâm nhập vào khu đất."

  • "Police are searching for the intruder who broke into the museum."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ xâm nhập đã đột nhập vào bảo tàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intruder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intruder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

guest(khách)
visitor(khách viếng thăm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Intruder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intruder' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động xâm phạm quyền riêng tư, an ninh của người khác. Nó khác với 'visitor' (khách) vì 'visitor' được mời hoặc có quyền vào, còn 'intruder' thì không. 'Trespasser' cũng tương tự, nhưng 'intruder' thường mang hàm ý nguy hiểm, đe dọa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in

Khi sử dụng với giới từ 'into', nó chỉ hành động xâm nhập vào một không gian cụ thể (e.g., 'the intruder broke into the house'). Khi sử dụng với giới từ 'in', nó mô tả sự hiện diện bất hợp pháp trong một khu vực (e.g., 'the police found the intruder in the building').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intruder'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The house alarm went off: an intruder was detected.
Chuông báo động nhà vang lên: một kẻ xâm nhập đã bị phát hiện.
Phủ định
Security was tight: there was no intruder.
An ninh được thắt chặt: không có kẻ xâm nhập nào.
Nghi vấn
Was it a false alarm: or was there really an intruder?
Đó có phải là báo động giả không: hay thực sự có kẻ xâm nhập?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The intruder was caught, wasn't he?
Kẻ xâm nhập đã bị bắt, đúng không?
Phủ định
There isn't an intruder in the house, is there?
Không có kẻ xâm nhập trong nhà, phải không?
Nghi vấn
Intruders are a danger, aren't they?
Những kẻ xâm nhập là một mối nguy hiểm, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security system will detect any intruder who enters the building.
Hệ thống an ninh sẽ phát hiện bất kỳ kẻ xâm nhập nào vào tòa nhà.
Phủ định
There won't be an intruder because the house has a very advanced alarm system.
Sẽ không có kẻ xâm nhập nào vì ngôi nhà có một hệ thống báo động rất tiên tiến.
Nghi vấn
Will the police investigate the situation if there is an intruder?
Cảnh sát có điều tra tình hình nếu có kẻ xâm nhập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)