intruder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intruder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kẻ xâm nhập, người xâm nhập bất hợp pháp vào một tòa nhà hoặc khu vực, thường với ý định phạm tội.
Definition (English Meaning)
A person who enters a building or area illegally, usually with criminal intent.
Ví dụ Thực tế với 'Intruder'
-
"The security system detected an intruder in the building."
"Hệ thống an ninh đã phát hiện một kẻ xâm nhập trong tòa nhà."
-
"The alarm sounded when an intruder entered the property."
"Chuông báo động reo khi một kẻ xâm nhập vào khu đất."
-
"Police are searching for the intruder who broke into the museum."
"Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ xâm nhập đã đột nhập vào bảo tàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intruder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intruder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intruder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intruder' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động xâm phạm quyền riêng tư, an ninh của người khác. Nó khác với 'visitor' (khách) vì 'visitor' được mời hoặc có quyền vào, còn 'intruder' thì không. 'Trespasser' cũng tương tự, nhưng 'intruder' thường mang hàm ý nguy hiểm, đe dọa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'into', nó chỉ hành động xâm nhập vào một không gian cụ thể (e.g., 'the intruder broke into the house'). Khi sử dụng với giới từ 'in', nó mô tả sự hiện diện bất hợp pháp trong một khu vực (e.g., 'the police found the intruder in the building').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intruder'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The house alarm went off: an intruder was detected.
|
Chuông báo động nhà vang lên: một kẻ xâm nhập đã bị phát hiện. |
| Phủ định |
Security was tight: there was no intruder.
|
An ninh được thắt chặt: không có kẻ xâm nhập nào. |
| Nghi vấn |
Was it a false alarm: or was there really an intruder?
|
Đó có phải là báo động giả không: hay thực sự có kẻ xâm nhập? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intruder was caught, wasn't he?
|
Kẻ xâm nhập đã bị bắt, đúng không? |
| Phủ định |
There isn't an intruder in the house, is there?
|
Không có kẻ xâm nhập trong nhà, phải không? |
| Nghi vấn |
Intruders are a danger, aren't they?
|
Những kẻ xâm nhập là một mối nguy hiểm, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security system will detect any intruder who enters the building.
|
Hệ thống an ninh sẽ phát hiện bất kỳ kẻ xâm nhập nào vào tòa nhà. |
| Phủ định |
There won't be an intruder because the house has a very advanced alarm system.
|
Sẽ không có kẻ xâm nhập nào vì ngôi nhà có một hệ thống báo động rất tiên tiến. |
| Nghi vấn |
Will the police investigate the situation if there is an intruder?
|
Cảnh sát có điều tra tình hình nếu có kẻ xâm nhập không? |