(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interior monologue
C1

interior monologue

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độc thoại nội tâm đối thoại nội tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interior monologue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật kể chuyện ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc bên trong của một nhân vật, có thể rời rạc và phi logic, mà không có bất kỳ tóm tắt hoặc bình luận rõ ràng nào từ tác giả.

Definition (English Meaning)

A narrative technique that records a character's internal thoughts and feelings, which may be disjointed and illogical, without any clear summary or commentary from the author.

Ví dụ Thực tế với 'Interior monologue'

  • "The novel uses interior monologue extensively to reveal the protagonist's anxieties."

    "Cuốn tiểu thuyết sử dụng độc thoại nội tâm rộng rãi để tiết lộ những lo lắng của nhân vật chính."

  • "In Virginia Woolf's novels, the interior monologue is a key element of her narrative style."

    "Trong các tiểu thuyết của Virginia Woolf, độc thoại nội tâm là một yếu tố quan trọng trong phong cách kể chuyện của bà."

  • "The author effectively uses interior monologue to convey the character's conflicting emotions."

    "Tác giả sử dụng hiệu quả độc thoại nội tâm để truyền tải những cảm xúc mâu thuẫn của nhân vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interior monologue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interior monologue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internal monologue(độc thoại nội tâm)
inner voice(tiếng nói bên trong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Interior monologue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interior monologue là một công cụ mạnh mẽ để khám phá chiều sâu tâm lý của nhân vật. Nó khác với 'stream of consciousness' ở chỗ nó có cấu trúc hơn và tập trung vào những suy nghĩ rõ ràng hơn là những liên tưởng tự do. Nó thường được sử dụng để thể hiện những xung đột nội tâm, động cơ ẩn giấu và quá trình suy nghĩ của nhân vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interior monologue'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her interior monologue revealed her deep-seated anxieties about the upcoming performance.
Độc thoại nội tâm của cô ấy tiết lộ những lo lắng sâu sắc về buổi biểu diễn sắp tới.
Phủ định
They couldn't understand his actions because his interior monologue remained a mystery to them.
Họ không thể hiểu được hành động của anh ấy vì độc thoại nội tâm của anh ấy vẫn là một bí ẩn đối với họ.
Nghi vấn
Is his interior monologue really as cynical as it seems from his outward behavior?
Liệu độc thoại nội tâm của anh ấy có thực sự cay độc như những gì thể hiện qua hành vi bên ngoài của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)