stream of consciousness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stream of consciousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách văn học trong đó suy nghĩ, cảm xúc và phản ứng của một nhân vật được mô tả trong một dòng chảy liên tục, thường không theo trình tự logic hoặc ngữ pháp rõ ràng.
Definition (English Meaning)
A literary style in which a character's thoughts, feelings, and reactions are depicted in a continuous flow, often without logical sequence or clear grammar.
Ví dụ Thực tế với 'Stream of consciousness'
-
"James Joyce's 'Ulysses' is a famous example of stream of consciousness writing."
"Tác phẩm 'Ulysses' của James Joyce là một ví dụ nổi tiếng về lối viết dòng ý thức."
-
"Her writing style is heavily influenced by the stream of consciousness technique."
"Phong cách viết của cô ấy chịu ảnh hưởng nặng nề bởi kỹ thuật dòng ý thức."
-
"The novel attempts to capture the character's stream of consciousness during a moment of crisis."
"Cuốn tiểu thuyết cố gắng nắm bắt dòng ý thức của nhân vật trong một khoảnh khắc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stream of consciousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stream of consciousness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stream of consciousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stream of consciousness là một kỹ thuật tự sự cố gắng nắm bắt luồng suy nghĩ nội tâm của một nhân vật. Nó thường bao gồm các liên tưởng tự do, nội thoại, và sự pha trộn của các ý thức giác quan và nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng khi nói về việc sử dụng kỹ thuật dòng ý thức trong một tác phẩm: 'The author used stream of consciousness in this novel.' ‘Of’ thường được dùng khi nói về dòng ý thức của một nhân vật: 'We get a glimpse of the character's stream of consciousness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stream of consciousness'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student will study stream of consciousness in the upcoming literature class.
|
Sinh viên sẽ học về dòng ý thức trong lớp văn học sắp tới. |
| Phủ định |
She is not going to use stream of consciousness as a narrative technique in her short story.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng dòng ý thức như một kỹ thuật kể chuyện trong truyện ngắn của mình. |
| Nghi vấn |
Will he analyze the stream of consciousness in Virginia Woolf's novels?
|
Liệu anh ấy có phân tích dòng ý thức trong các tiểu thuyết của Virginia Woolf không? |