t cell
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'T cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tế bào lympho (tế bào bạch cầu) đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch qua trung gian tế bào. Tế bào T được phân biệt với các tế bào lympho khác bởi sự hiện diện của thụ thể tế bào T trên bề mặt tế bào của chúng.
Definition (English Meaning)
A type of lymphocyte (white blood cell) that plays a central role in cell-mediated immunity. T cells are distinguished from other lymphocytes by the presence of a T-cell receptor on their cell surface.
Ví dụ Thực tế với 'T cell'
-
"T cells are crucial for fighting viral infections."
"Tế bào T rất quan trọng trong việc chống lại các bệnh nhiễm virus."
-
"The patient's T cell count was significantly reduced."
"Số lượng tế bào T của bệnh nhân đã giảm đáng kể."
-
"HIV primarily targets and destroys T cells."
"HIV chủ yếu nhắm mục tiêu và phá hủy tế bào T."
Từ loại & Từ liên quan của 'T cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: t cell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'T cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào T là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch thích ứng, có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư. Có nhiều loại tế bào T khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng biệt, bao gồm tế bào T hỗ trợ (helper T cells), tế bào T gây độc (cytotoxic T cells) và tế bào T điều hòa (regulatory T cells). Tế bào T hỗ trợ giúp kích hoạt các tế bào miễn dịch khác, tế bào T gây độc trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh, và tế bào T điều hòa giúp kiểm soát phản ứng miễn dịch để tránh gây tổn thương cho cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: 'T cells play a crucial role in the immune system' (Tế bào T đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch).
* of: 'The activation of T cells is a key part of the immune response' (Sự kích hoạt tế bào T là một phần quan trọng của phản ứng miễn dịch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'T cell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.