(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intermediate
B1

intermediate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trung cấp trung gian mức độ trung bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermediate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm giữa hai thứ về thời gian, địa điểm, tính chất, v.v.

Definition (English Meaning)

Being between two things in time, place, character, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Intermediate'

  • "This course is designed for intermediate students of English."

    "Khóa học này được thiết kế cho sinh viên trình độ tiếng Anh trung cấp."

  • "She has an intermediate command of French."

    "Cô ấy có trình độ tiếng Pháp trung bình."

  • "The intermediate stages of the process are crucial."

    "Các giai đoạn trung gian của quy trình là rất quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intermediate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intermediacy, intermediary
  • Adjective: intermediate
  • Adverb: intermediately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginner(người mới bắt đầu)
advanced(nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

proficiency(sự thành thạo)
level(cấp độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intermediate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ trình độ, vị trí hoặc giai đoạn trung gian. Khác với 'middle' mang nghĩa trung tâm về mặt vật lý, 'intermediate' thiên về mức độ, giai đoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

‘intermediate between’ dùng để chỉ vị trí, trình độ, giai đoạn giữa hai đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The class is intermediate between beginner and advanced.' ‘intermediate in’ thường dùng để chỉ mức độ nào đó, ví dụ: 'intermediate in difficulty'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermediate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The course, which is designed for intermediate learners, provides a solid foundation in grammar.
Khóa học, được thiết kế cho người học trình độ trung cấp, cung cấp một nền tảng vững chắc về ngữ pháp.
Phủ định
Students who are not at an intermediate level will find the material too challenging.
Những sinh viên không ở trình độ trung cấp sẽ thấy tài liệu quá khó.
Nghi vấn
Is there an intermediate stage, where students can practice their newly acquired skills?
Có giai đoạn trung gian nào không, nơi học sinh có thể thực hành các kỹ năng mới học được của mình?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She speaks English intermediately well.
Cô ấy nói tiếng Anh ở mức trung bình khá tốt.
Phủ định
He doesn't perform intermediately on the exam.
Anh ấy không thể hiện ở mức độ trung bình trong bài kiểm tra.
Nghi vấn
Do they communicate intermediately often?
Họ có giao tiếp ở mức trung gian thường xuyên không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The intermediate steps were clearly defined in the process.
Các bước trung gian đã được xác định rõ ràng trong quy trình.
Phủ định
The intermediate level of difficulty was not expected by the students.
Mức độ khó trung bình không được học sinh mong đợi.
Nghi vấn
Was an intermediary used to resolve the dispute?
Có phải người trung gian đã được sử dụng để giải quyết tranh chấp không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, she will be teaching intermediate English at the language center.
Vào năm tới, cô ấy sẽ đang dạy tiếng Anh trình độ trung cấp tại trung tâm ngoại ngữ.
Phủ định
He won't be reaching an intermediate level in Spanish by the end of this course.
Anh ấy sẽ không đạt đến trình độ trung cấp tiếng Tây Ban Nha vào cuối khóa học này.
Nghi vấn
Will they be offering an intermediate French class next semester?
Liệu họ có đang mở một lớp tiếng Pháp trung cấp vào học kỳ tới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been working at the intermediate school for five years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã làm việc tại trường trung cấp được năm năm.
Phủ định
By next year, they won't have been using an intermediary to negotiate the deal.
Đến năm sau, họ sẽ không còn sử dụng người trung gian để đàm phán thỏa thuận nữa.
Nghi vấn
Will the company have been offering intermediate training courses by the end of the year?
Liệu công ty có đang cung cấp các khóa đào tạo trình độ trung cấp vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's English skill was intermediate last year.
Kỹ năng tiếng Anh của học sinh đó ở mức trung cấp vào năm ngoái.
Phủ định
She didn't remain at the intermediate level for long; she improved quickly.
Cô ấy không ở trình độ trung cấp lâu; cô ấy đã cải thiện rất nhanh.
Nghi vấn
Did they offer intermediate classes last semester?
Họ có mở các lớp trung cấp vào học kỳ trước không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My English skill is more intermediate than hers.
Kỹ năng tiếng Anh của tôi ở mức trung cấp hơn của cô ấy.
Phủ định
His level isn't as intermediate as he thinks.
Trình độ của anh ấy không trung cấp như anh ấy nghĩ.
Nghi vấn
Is this course the most intermediate one available?
Có phải khóa học này là khóa học trung cấp nhất hiện có không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were at an intermediate level in chess, so I could compete better.
Tôi ước mình có trình độ trung cấp trong cờ vua, để có thể thi đấu tốt hơn.
Phủ định
If only the negotiations didn't need an intermediary, the process would be faster.
Giá mà các cuộc đàm phán không cần người trung gian, quá trình sẽ nhanh hơn.
Nghi vấn
Do you wish your English wasn't at an intermediate level so you could understand advanced texts?
Bạn có ước tiếng Anh của bạn không ở trình độ trung cấp để bạn có thể hiểu các văn bản nâng cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)