(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medium
B1

medium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương tiện môi trường vừa trung bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương tiện hoặc cách thức để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

An agency or means of doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Medium'

  • "Television is a powerful medium for advertising."

    "Truyền hình là một phương tiện quảng cáo mạnh mẽ."

  • "Oil paint is her favorite artistic medium."

    "Sơn dầu là chất liệu nghệ thuật yêu thích của cô ấy."

  • "The restaurant offers steaks cooked rare, medium, or well-done."

    "Nhà hàng phục vụ bít tết được nấu tái, vừa hoặc chín kỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

extreme(cực đoan)
large(lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Khoa học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Medium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'medium' đề cập đến một kênh hoặc hệ thống mà qua đó thông tin, giải trí, hoặc một cái gì đó khác được truyền tải. Ví dụ: truyền hình là một 'medium' để truyền tải tin tức và giải trí. Nó cũng có thể đề cập đến vật liệu mà một nghệ sĩ sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

‘In a medium’ thường được dùng để chỉ một chất hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: in a liquid medium). ‘Through a medium’ thường dùng để chỉ phương tiện truyền tải (ví dụ: thông tin được truyền tải thông qua một medium).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)