(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intermittent fasting
B2

intermittent fasting

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhịn ăn gián đoạn ăn kiêng gián đoạn phương pháp nhịn ăn không liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermittent fasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu ăn uống luân phiên giữa các giai đoạn ăn và nhịn ăn tự nguyện theo một lịch trình đều đặn.

Definition (English Meaning)

An eating pattern that cycles between periods of eating and voluntary fasting on a regular schedule.

Ví dụ Thực tế với 'Intermittent fasting'

  • "Intermittent fasting can be an effective strategy for weight loss."

    "Nhịn ăn gián đoạn có thể là một chiến lược hiệu quả để giảm cân."

  • "She started intermittent fasting to improve her health."

    "Cô ấy bắt đầu nhịn ăn gián đoạn để cải thiện sức khỏe."

  • "Many studies have investigated the benefits of intermittent fasting."

    "Nhiều nghiên cứu đã điều tra những lợi ích của việc nhịn ăn gián đoạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intermittent fasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intermittent fasting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

time-restricted feeding(ăn uống có giới hạn thời gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Intermittent fasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với nhịn ăn liên tục (continuous fasting), intermittent fasting tập trung vào thời điểm ăn, không nhất thiết hạn chế loại thực phẩm. Có nhiều phương pháp intermittent fasting khác nhau như 16/8 (nhịn ăn 16 tiếng mỗi ngày), 5:2 (ăn uống bình thường 5 ngày, hạn chế calo 2 ngày).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during while

Ví dụ: 'during intermittent fasting' (trong quá trình nhịn ăn gián đoạn); 'while practicing intermittent fasting' (trong khi thực hành nhịn ăn gián đoạn). Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc trạng thái liên quan đến intermittent fasting.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermittent fasting'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That intermittent fasting can improve insulin sensitivity is a well-known fact.
Việc nhịn ăn gián đoạn có thể cải thiện độ nhạy insulin là một sự thật đã được biết đến rộng rãi.
Phủ định
Whether intermittent fasting will work for everyone is not something doctors can guarantee.
Việc nhịn ăn gián đoạn có hiệu quả với tất cả mọi người hay không là điều mà bác sĩ không thể đảm bảo.
Nghi vấn
What people don't realize is that intermittent fasting requires discipline and careful planning.
Điều mà mọi người không nhận ra là nhịn ăn gián đoạn đòi hỏi kỷ luật và lập kế hoạch cẩn thận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)