(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internal strife
C1

internal strife

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

xung đột nội bộ bất hòa nội bộ tranh chấp nội bộ lục đục nội bộ mâu thuẫn nội bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal strife'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xung đột hoặc bất đồng nội bộ trong một nhóm hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

Conflict or dissension within a group or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Internal strife'

  • "The company has been plagued by internal strife for months."

    "Công ty đã bị tàn phá bởi xung đột nội bộ trong nhiều tháng."

  • "Political analysts believe that internal strife is weakening the government."

    "Các nhà phân tích chính trị tin rằng xung đột nội bộ đang làm suy yếu chính phủ."

  • "The team's internal strife affected their performance on the field."

    "Những xung đột nội bộ của đội đã ảnh hưởng đến màn trình diễn của họ trên sân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internal strife'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strife
  • Adjective: internal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

internal peace(hòa bình nội bộ)
harmony(sự hòa hợp)
unity(sự đoàn kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Internal strife'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Internal strife" nhấn mạnh đến sự chia rẽ, tranh chấp gay gắt xảy ra bên trong một cộng đồng, quốc gia, tổ chức hoặc thậm chí là trong tâm trí một người. Nó khác với "external conflict", vốn là xung đột với bên ngoài. "Strife" mang sắc thái tiêu cực và thường ám chỉ sự tổn hại, suy yếu do xung đột gây ra. So sánh với "internal conflict" có thể dùng trong tâm lý học để chỉ sự đấu tranh tư tưởng bên trong, trong khi "internal strife" thường ám chỉ sự thể hiện ra bên ngoài của những bất đồng đó, dù có thể ở mức độ tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in

"Strife within": Xung đột bên trong (một tổ chức, quốc gia...). Ví dụ: "Strife within the party led to its downfall."
"Strife in": Xung đột trong (một lĩnh vực cụ thể). Ví dụ: "There is much strife in the community regarding the new regulations."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal strife'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)