internalization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chấp nhận một hệ thống các chuẩn mực và giá trị được thiết lập bởi những người hoặc nhóm khác và dần dần coi chúng là của riêng mình.
Definition (English Meaning)
The process of accepting a set of norms and values established by other people or groups and coming to adopt them as one's own.
Ví dụ Thực tế với 'Internalization'
-
"The internalization of social norms is crucial for social cohesion."
"Sự nội tâm hóa các chuẩn mực xã hội là rất quan trọng đối với sự gắn kết xã hội."
-
"Children's internalization of their parents' values helps shape their moral compass."
"Sự nội tâm hóa các giá trị của cha mẹ giúp định hình kim chỉ nam đạo đức của trẻ."
-
"The company aims for the internalization of a culture of innovation."
"Công ty hướng đến việc nội tâm hóa một văn hóa đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internalization
- Verb: internalize
- Adjective: internal
- Adverb: internally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Internalization đề cập đến một quá trình sâu sắc, trong đó những niềm tin, thái độ và hành vi bên ngoài trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc và hệ thống giá trị của một cá nhân. Khác với 'compliance' (tuân thủ) đơn thuần, internalization liên quan đến sự chấp nhận thực sự và cam kết với những giá trị được chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Internalization of’ dùng để chỉ đối tượng bị nội tâm hóa (ví dụ: 'internalization of values'). ‘Internalization into’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh sự kết hợp một cái gì đó vào hệ thống nội tâm (ví dụ: 'the internalization into one's belief system').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.