(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customary law
C1

customary law

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật tục pháp luật tập quán luật theo tập quán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customary law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các quy tắc được thiết lập bởi tập quán lâu đời; luật bất thành văn dựa trên phong tục và tập quán.

Definition (English Meaning)

A system of rules established by long usage; unwritten law founded on custom and usage.

Ví dụ Thực tế với 'Customary law'

  • "Under customary law, the eldest son inherits the family land."

    "Theo luật tục, con trai cả được thừa kế đất đai của gia đình."

  • "Customary law plays a significant role in resolving disputes in many indigenous communities."

    "Luật tục đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp ở nhiều cộng đồng bản địa."

  • "The court recognized the validity of customary law regarding land ownership."

    "Tòa án công nhận tính hợp lệ của luật tục liên quan đến quyền sở hữu đất đai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customary law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customary law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

legal system(hệ thống pháp luật)
jurisprudence(luật học) anthropology(nhân chủng học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học

Ghi chú Cách dùng 'Customary law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Customary law (hay còn gọi là luật tục) khác với luật thành văn (statutory law) ở chỗ nó không được ban hành bởi cơ quan lập pháp mà hình thành từ những thực tiễn và niềm tin được công nhận rộng rãi trong một cộng đồng. Nó dựa trên tiền lệ và sự chấp nhận liên tục theo thời gian. Cần phân biệt với 'common law', mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng 'common law' là hệ thống luật được phát triển bởi các tòa án thông qua các quyết định, có nguồn gốc từ hệ thống pháp luật Anh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under according to

‘Under customary law’ chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định nào đó được thực hiện tuân theo các quy tắc của luật tục. ‘According to customary law’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự tuân thủ và phù hợp với các nguyên tắc của luật tục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customary law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)