customary law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customary law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các quy tắc được thiết lập bởi tập quán lâu đời; luật bất thành văn dựa trên phong tục và tập quán.
Definition (English Meaning)
A system of rules established by long usage; unwritten law founded on custom and usage.
Ví dụ Thực tế với 'Customary law'
-
"Under customary law, the eldest son inherits the family land."
"Theo luật tục, con trai cả được thừa kế đất đai của gia đình."
-
"Customary law plays a significant role in resolving disputes in many indigenous communities."
"Luật tục đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp ở nhiều cộng đồng bản địa."
-
"The court recognized the validity of customary law regarding land ownership."
"Tòa án công nhận tính hợp lệ của luật tục liên quan đến quyền sở hữu đất đai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customary law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customary law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customary law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Customary law (hay còn gọi là luật tục) khác với luật thành văn (statutory law) ở chỗ nó không được ban hành bởi cơ quan lập pháp mà hình thành từ những thực tiễn và niềm tin được công nhận rộng rãi trong một cộng đồng. Nó dựa trên tiền lệ và sự chấp nhận liên tục theo thời gian. Cần phân biệt với 'common law', mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng 'common law' là hệ thống luật được phát triển bởi các tòa án thông qua các quyết định, có nguồn gốc từ hệ thống pháp luật Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under customary law’ chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định nào đó được thực hiện tuân theo các quy tắc của luật tục. ‘According to customary law’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự tuân thủ và phù hợp với các nguyên tắc của luật tục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customary law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.