global governance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global governance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách thức các vấn đề toàn cầu được quản lý. Vì không có một chính phủ toàn cầu duy nhất, quản trị toàn cầu bao gồm nhiều tác nhân khác nhau bao gồm các quốc gia, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ và khu vực tư nhân.
Definition (English Meaning)
The way in which global affairs are managed. Since there is no single global government, global governance involves a range of actors including states, international organizations, non-governmental organizations, and the private sector.
Ví dụ Thực tế với 'Global governance'
-
"Effective global governance is essential for addressing challenges such as climate change and pandemics."
"Quản trị toàn cầu hiệu quả là điều cần thiết để giải quyết những thách thức như biến đổi khí hậu và đại dịch."
-
"The World Bank plays a significant role in global governance."
"Ngân hàng Thế giới đóng một vai trò quan trọng trong quản trị toàn cầu."
-
"Many believe that global governance structures need to be reformed to better address current global challenges."
"Nhiều người tin rằng các cấu trúc quản trị toàn cầu cần được cải cách để giải quyết tốt hơn các thách thức toàn cầu hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global governance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: governance
- Adjective: global
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global governance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quản trị toàn cầu là một khái niệm phức tạp, đề cập đến tổng thể các thể chế, chính sách, quy tắc, thủ tục và sáng kiến thông qua đó các quốc gia, tổ chức quốc tế và các chủ thể khác điều hướng và giải quyết các vấn đề vượt quá khả năng của bất kỳ quốc gia nào. Khác với 'global government' (chính phủ toàn cầu), là một cấu trúc chính trị tập trung có quyền lực cao nhất, 'global governance' nhấn mạnh vào sự hợp tác và phối hợp giữa nhiều bên liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Governance *of*': Liên quan đến đối tượng được quản trị, ví dụ: 'governance of the internet'. 'Governance *for*': Liên quan đến mục đích của việc quản trị, ví dụ: 'governance for sustainable development'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global governance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.