(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ globalist
C1

globalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa toàn cầu người ủng hộ toàn cầu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Globalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ hoặc hỗ trợ toàn cầu hóa, đặc biệt là việc thành lập các tổ chức và quy định quốc tế được cho là mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia.

Definition (English Meaning)

A person who advocates or supports globalization, especially the establishment of international institutions and regulations believed to benefit all countries.

Ví dụ Thực tế với 'Globalist'

  • "He was criticized for being a globalist and putting international interests before national ones."

    "Ông ấy bị chỉ trích vì là một người theo chủ nghĩa toàn cầu và đặt lợi ích quốc tế lên trên lợi ích quốc gia."

  • "The rise of globalist policies has led to increased trade between nations."

    "Sự trỗi dậy của các chính sách toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng thương mại giữa các quốc gia."

  • "Some argue that globalists prioritize the needs of multinational corporations over those of individual citizens."

    "Một số người cho rằng những người theo chủ nghĩa toàn cầu ưu tiên nhu cầu của các tập đoàn đa quốc gia hơn nhu cầu của các công dân cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Globalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: globalist
  • Adjective: globalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Globalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'globalist' thường mang tính chính trị, và đôi khi được sử dụng theo nghĩa tiêu cực bởi những người phản đối toàn cầu hóa, cho rằng nó làm suy yếu chủ quyền quốc gia hoặc lợi ích của một quốc gia cụ thể. Trong các thảo luận chính trị, 'globalist' đôi khi được sử dụng một cách xúc phạm, ngụ ý một sự gắn kết quá mức với các lợi ích quốc tế so với lợi ích quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'a globalist of the old school' (một người theo chủ nghĩa toàn cầu kiểu cũ); 'He was associated with globalist circles' (Ông ta có liên hệ với các vòng tròn toàn cầu). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ loại hình hoặc trường phái của người theo chủ nghĩa toàn cầu. Giới từ 'with' thường dùng để chỉ sự liên kết hoặc quan hệ của người đó với các nhóm hoặc tổ chức toàn cầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Globalist'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a globalist.
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa toàn cầu.
Phủ định
Are you not a globalist?
Bạn không phải là một người theo chủ nghĩa toàn cầu à?
Nghi vấn
Is she a globalist?
Cô ấy có phải là một người theo chủ nghĩa toàn cầu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters were chanting globalistic slogans during the rally.
Những người biểu tình đã hô vang các khẩu hiệu mang tính toàn cầu hóa trong cuộc biểu tình.
Phủ định
The government wasn't implementing globalistic policies at the time.
Chính phủ đã không thực hiện các chính sách toàn cầu hóa vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were they considering themselves globalists when they signed the agreement?
Họ có tự coi mình là những người theo chủ nghĩa toàn cầu khi họ ký thỏa thuận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)