nationalist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ủng hộ mạnh mẽ quốc gia của mình và lợi ích của nó, thường loại trừ hoặc gây tổn hại đến lợi ích của các quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
A person who strongly supports their own nation and its interests, often to the exclusion or detriment of the interests of other nations.
Ví dụ Thực tế với 'Nationalist'
-
"He was a strong nationalist who believed in the superiority of his country."
"Ông là một người theo chủ nghĩa dân tộc mạnh mẽ, người tin vào sự ưu việt của đất nước mình."
-
"The rise of nationalist sentiment is a concern for many international organizations."
"Sự trỗi dậy của tình cảm dân tộc chủ nghĩa là một mối lo ngại đối với nhiều tổ chức quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nationalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nationalist
- Adjective: nationalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nationalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này có thể mang nghĩa trung lập, tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ ủng hộ. Trong một số trường hợp, nó liên quan đến chủ nghĩa sô-vanh, bài ngoại hoặc phân biệt chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nationalist of': đề cập đến người theo chủ nghĩa dân tộc của một quốc gia cụ thể (ví dụ: 'a nationalist of Vietnam'). 'Nationalist within': ám chỉ những người theo chủ nghĩa dân tộc trong một tổ chức hoặc phong trào nào đó (ví dụ: 'nationalists within the party').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationalist'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been such a staunch nationalist in his youth, he might be more open to international collaborations now.
|
Nếu anh ấy không phải là một người theo chủ nghĩa dân tộc kiên định thời trẻ, bây giờ anh ấy có thể cởi mở hơn với các hợp tác quốc tế. |
| Phủ định |
If she weren't so nationalistic, she wouldn't have refused the job offer from the foreign company.
|
Nếu cô ấy không quá dân tộc chủ nghĩa, cô ấy đã không từ chối lời mời làm việc từ công ty nước ngoài. |
| Nghi vấn |
If they had been less nationalist, would they have supported the trade agreement?
|
Nếu họ ít theo chủ nghĩa dân tộc hơn, liệu họ có ủng hộ hiệp định thương mại không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nationalist ideology is being promoted by various media outlets.
|
Ý thức hệ dân tộc chủ nghĩa đang được thúc đẩy bởi nhiều phương tiện truyền thông khác nhau. |
| Phủ định |
That nationalistic policy was not supported by the majority of the population.
|
Chính sách mang tính dân tộc chủ nghĩa đó đã không được đa số người dân ủng hộ. |
| Nghi vấn |
Will the nationalist party be given more power in the upcoming election?
|
Liệu đảng dân tộc chủ nghĩa có được trao nhiều quyền lực hơn trong cuộc bầu cử sắp tới không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a strong nationalist who believes in protecting the country's interests.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa dân tộc mạnh mẽ, người tin vào việc bảo vệ lợi ích của đất nước. |
| Phủ định |
She isn't a nationalist; she believes in global cooperation and understanding.
|
Cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa dân tộc; cô ấy tin vào sự hợp tác và hiểu biết toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Why are some people so nationalistic in their views, ignoring the perspectives of others?
|
Tại sao một số người lại có quan điểm dân tộc chủ nghĩa đến vậy, bỏ qua quan điểm của người khác? |