(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interpersonal
B2

interpersonal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giữa các cá nhân tương tác giữa người với người quan hệ giữa các cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpersonal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các mối quan hệ hoặc giao tiếp giữa mọi người.

Definition (English Meaning)

Relating to relationships or communication between people.

Ví dụ Thực tế với 'Interpersonal'

  • "Strong interpersonal skills are essential for success in many careers."

    "Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết cho sự thành công trong nhiều nghề nghiệp."

  • "She has excellent interpersonal skills and is a great team player."

    "Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và là một thành viên tuyệt vời trong nhóm."

  • "The workshop focused on improving interpersonal communication in the workplace."

    "Buổi hội thảo tập trung vào việc cải thiện giao tiếp giữa các cá nhân tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interpersonal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interpersonal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social(thuộc về xã hội, có tính xã hội)
relational(có tính quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
relationship(mối quan hệ)
empathy(sự đồng cảm)
social skills(kỹ năng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Interpersonal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interpersonal' nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các cá nhân. Nó thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng, quá trình hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác với nhau. Khác với 'personal' (cá nhân) chỉ liên quan đến một người, 'interpersonal' luôn liên quan đến ít nhất hai người trở lên. Cần phân biệt với 'social' (xã hội) có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả tương tác giữa các nhóm lớn và các tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with between

Sử dụng 'in' để chỉ khả năng hoặc kỹ năng trong tương tác: 'skilled in interpersonal communication'. Sử dụng 'with' để chỉ sự tương tác với ai đó: 'problems with interpersonal relationships'. Sử dụng 'between' để nhấn mạnh sự tương tác giữa hai hoặc nhiều người: 'the dynamics between interpersonal relationships'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpersonal'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her interpersonal skills are truly impressive!
Wow, kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân của cô ấy thật sự ấn tượng!
Phủ định
Alas, his lack of interpersonal understanding led to a misunderstanding.
Than ôi, sự thiếu hiểu biết về các mối quan hệ giữa các cá nhân của anh ấy đã dẫn đến một sự hiểu lầm.
Nghi vấn
Hey, are interpersonal relationships the key to success?
Này, có phải các mối quan hệ giữa các cá nhân là chìa khóa dẫn đến thành công không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Strong interpersonal skills are essential for success in many careers.
Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết cho sự thành công trong nhiều ngành nghề.
Phủ định
He doesn't have strong interpersonal skills, so he struggles in team projects.
Anh ấy không có kỹ năng giao tiếp tốt, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong các dự án nhóm.
Nghi vấn
Are interpersonal relationships more important than individual achievements?
Mối quan hệ giữa các cá nhân có quan trọng hơn thành tích cá nhân không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Strong interpersonal skills are essential for success in many careers.
Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết cho sự thành công trong nhiều ngành nghề.
Phủ định
He doesn't have strong interpersonal skills, which makes it difficult for him to work in a team.
Anh ấy không có kỹ năng giao tiếp tốt, điều này gây khó khăn cho anh ấy khi làm việc nhóm.
Nghi vấn
What interpersonal skills are most important for this job?
Những kỹ năng giao tiếp nào quan trọng nhất cho công việc này?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His interpersonal skills are excellent.
Kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân của anh ấy rất xuất sắc.
Phủ định
Are his interpersonal skills not sufficient for the job?
Có phải kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân của anh ấy không đủ cho công việc?
Nghi vấn
Is interpersonal communication important in this role?
Giao tiếp giữa các cá nhân có quan trọng trong vai trò này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)