interpretive analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpretive analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân tích và giải thích ý nghĩa của một điều gì đó, đặc biệt là một văn bản hoặc hiện tượng, dựa trên sự hiểu biết về bối cảnh và các nguyên tắc cơ bản của nó.
Definition (English Meaning)
The process of analyzing and explaining the meaning of something, especially a text or phenomenon, based on understanding its context and underlying principles.
Ví dụ Thực tế với 'Interpretive analysis'
-
"The interpretive analysis of the poem revealed hidden layers of meaning."
"Phân tích diễn giải bài thơ cho thấy những tầng ý nghĩa ẩn giấu."
-
"Her interpretive analysis of the film focused on its symbolism."
"Phân tích diễn giải của cô về bộ phim tập trung vào tính biểu tượng của nó."
-
"Interpretive analysis is crucial in understanding historical events."
"Phân tích diễn giải rất quan trọng trong việc hiểu các sự kiện lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpretive analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interpret
- Adjective: interpretive
- Adverb: interpretively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpretive analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Interpretive analysis nhấn mạnh vai trò của người phân tích trong việc xây dựng ý nghĩa. Nó khác với phân tích khách quan, vốn cố gắng loại bỏ sự chủ quan. Nó thường bao gồm việc xem xét các quan điểm khác nhau và thừa nhận tính phức tạp của ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ đối tượng được phân tích (interpretive analysis of literature). ‘on’ có thể được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc một quan điểm (interpretive analysis on gender roles).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpretive analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.