(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qualitative analysis
C1

qualitative analysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích định tính phân tích phẩm tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualitative analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp phân tích dựa trên đánh giá chủ quan và quan sát mô tả, thay vì các phép đo số hoặc phân tích thống kê.

Definition (English Meaning)

A method of analysis that relies on subjective judgment and descriptive observations rather than numerical measurements or statistical analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Qualitative analysis'

  • "The company used qualitative analysis to understand customer perceptions of its new product."

    "Công ty đã sử dụng phân tích định tính để hiểu nhận thức của khách hàng về sản phẩm mới của mình."

  • "Qualitative analysis of the interview transcripts revealed recurring themes about employee satisfaction."

    "Phân tích định tính các bản ghi phỏng vấn cho thấy các chủ đề lặp đi lặp lại về sự hài lòng của nhân viên."

  • "In marketing, qualitative analysis can help identify unmet customer needs."

    "Trong marketing, phân tích định tính có thể giúp xác định những nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qualitative analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data analysis(phân tích dữ liệu)
research methodology(phương pháp nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Kinh doanh Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Qualitative analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích định tính tập trung vào việc hiểu 'tại sao' thay vì 'cái gì'. Nó thường được sử dụng khi dữ liệu định lượng không có sẵn hoặc không đủ để trả lời các câu hỏi nghiên cứu. Nó nhấn mạnh vào việc thu thập và diễn giải dữ liệu phi số như văn bản, hình ảnh và video.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Qualitative analysis of" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề được phân tích. Ví dụ: "qualitative analysis of customer feedback". "Qualitative analysis in" được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà phân tích được thực hiện. Ví dụ: "qualitative analysis in marketing research".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualitative analysis'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company conducted a thorough qualitative analysis before launching the new product is evident in its success.
Việc công ty tiến hành một phân tích định tính kỹ lưỡng trước khi ra mắt sản phẩm mới là điều hiển nhiên trong thành công của nó.
Phủ định
Whether the team will prioritize qualitative analysis over quantitative data remains uncertain.
Liệu nhóm có ưu tiên phân tích định tính hơn dữ liệu định lượng hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
What the researchers discovered through qualitative analysis significantly impacted their final conclusions.
Những gì các nhà nghiên cứu khám phá ra thông qua phân tích định tính đã ảnh hưởng đáng kể đến kết luận cuối cùng của họ.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The qualitative analysis of the data reveals interesting patterns.
Phân tích định tính dữ liệu cho thấy các mô hình thú vị.
Phủ định
The report does not include a qualitative analysis of the market trends.
Báo cáo không bao gồm phân tích định tính về xu hướng thị trường.
Nghi vấn
Does the research require a qualitative analysis of the interview transcripts?
Nghiên cứu có yêu cầu phân tích định tính các bản ghi phỏng vấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)