quantitative analysis
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các phương pháp toán học và thống kê để phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định.
Definition (English Meaning)
The use of mathematical and statistical methods to analyze data and make decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Quantitative analysis'
-
"The company uses quantitative analysis to predict future sales."
"Công ty sử dụng phân tích định lượng để dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai."
-
"Quantitative analysis is essential for making informed investment decisions."
"Phân tích định lượng là rất cần thiết để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."
-
"Researchers used quantitative analysis to determine the effectiveness of the new drug."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phân tích định lượng để xác định hiệu quả của loại thuốc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantitative analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantitative analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quantitative analysis nhấn mạnh vào việc sử dụng số liệu, đo lường và mô hình toán học để hiểu và giải quyết vấn đề. Nó khác với 'qualitative analysis' vốn tập trung vào các đặc điểm không định lượng, như ý kiến và quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: được dùng khi quantitative analysis được thực hiện trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., quantitative analysis in finance). *of*: được dùng để chỉ đối tượng được phân tích (e.g., quantitative analysis of market trends).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.