continuation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự tiếp tục, sự kéo dài, sự nối dài; phần tiếp theo
Definition (English Meaning)
the act of continuing, or the state of being continued
Ví dụ Thực tế với 'Continuation'
-
"The continuation of the project depends on funding."
"Sự tiếp tục của dự án phụ thuộc vào nguồn tài trợ."
-
"We are hoping for a continuation of the good weather."
"Chúng tôi đang hy vọng thời tiết tốt sẽ tiếp tục."
-
"The continuation of the talks will depend on progress made today."
"Việc tiếp tục các cuộc đàm phán sẽ phụ thuộc vào tiến triển đạt được ngày hôm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: continuation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình hoặc hành động tiếp diễn của một cái gì đó. Khác với 'continuity' nhấn mạnh tính liên tục không gián đoạn của sự vật, 'continuation' có thể ám chỉ sự tiếp nối sau một khoảng ngắt quãng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả sự tiếp tục của cái gì đó. in: Diễn tả sự tiếp tục trong một lĩnh vực, hoạt động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continuation'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the funding is approved, the continuation of the project will be secured.
|
Nếu nguồn tài trợ được chấp thuận, sự tiếp tục của dự án sẽ được đảm bảo. |
| Phủ định |
If we don't receive positive feedback, the continuation of this program will be unlikely.
|
Nếu chúng ta không nhận được phản hồi tích cực, sự tiếp tục của chương trình này sẽ khó có khả năng xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will the continuation of your studies be affected if you fail this exam?
|
Liệu sự tiếp tục học tập của bạn có bị ảnh hưởng nếu bạn trượt kỳ thi này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the project needs continuation, we extend the deadline.
|
Nếu dự án cần tiếp tục, chúng tôi sẽ gia hạn thời hạn. |
| Phủ định |
When there is no continuation of funding, the research doesn't proceed.
|
Khi không có sự tiếp tục tài trợ, nghiên cứu không tiến hành. |
| Nghi vấn |
If the initial results are promising, does the company consider continuation of the study?
|
Nếu kết quả ban đầu đầy hứa hẹn, công ty có xem xét tiếp tục nghiên cứu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will announce the continuation of the project next week.
|
Công ty sẽ công bố việc tiếp tục dự án vào tuần tới. |
| Phủ định |
There will not be a continuation of the current policy after the review.
|
Sẽ không có sự tiếp tục của chính sách hiện tại sau khi xem xét. |
| Nghi vấn |
Will there be a continuation of the funding for this research?
|
Liệu có sự tiếp tục tài trợ cho nghiên cứu này không? |