intertidal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intertidal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc xảy ra ở khu vực bờ biển bị ngập khi thủy triều lên và lộ ra khi thủy triều xuống; thuộc về vùng gian triều.
Definition (English Meaning)
Existing or occurring in the area of the seashore that is covered at high tide and uncovered at low tide.
Ví dụ Thực tế với 'Intertidal'
-
"The intertidal zone is a harsh environment due to the constant changes in water level and salinity."
"Vùng gian triều là một môi trường khắc nghiệt do sự thay đổi liên tục về mực nước và độ mặn."
-
"Many species of crabs and snails inhabit the intertidal zone."
"Nhiều loài cua và ốc sinh sống ở vùng gian triều."
-
"Scientists are studying the effects of climate change on intertidal ecosystems."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái gian triều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intertidal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intertidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intertidal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'intertidal' mô tả các khu vực, sinh vật hoặc quá trình liên quan đến vùng gian triều - khu vực bờ biển bị ngập nước khi thủy triều lên và lộ ra khi thủy triều xuống. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là sinh thái học biển, để mô tả môi trường sống và các sinh vật thích nghi với điều kiện khắc nghiệt của sự thay đổi liên tục giữa ngập nước và phơi bày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ vị trí: 'intertidal organisms in rocky shores'. 'Of' được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc thuộc tính: 'the intertidal zone of the Pacific coast'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intertidal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.